-
========== ********** ==========

Bulgaria(U19)20:00 14/11/2013
FT
1 - 1
.png)
Hy Lạp(U19)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U19 Châu Âu | Link sopcast Bulgaria(U19) vs Hy Lạp(U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
Roussos A. bên phía Hy Lạp(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Fountas T. bên phía Hy Lạp(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 84'
Tsonev B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 80'
Tsonev R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 79'
đội khách Hy Lạp(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Donis A.
và người thay thế anh là Koulouris E.
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Bulgaria(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Daskalov R.
vào sân thay cho Vitanov P..
- 73'
Popovic D. bên phía Hy Lạp(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 73'
đội khách Hy Lạp(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Popovic D.
và người thay thế anh là Milios N.
- 65'
đội khách Hy Lạp(U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Deligiannidis P.
và người thay thế anh là Kritikos T.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Bulgaria(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Stamatov . D.
vào sân thay cho Dryanov S..
- 57'
Bên phía đội chủ nhà Bulgaria(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Tsonev R.
vào sân thay cho Despodov K..
- 53'
Minchev G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 21'
Vào !!! Donis A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hy Lạp(U19) - 17'
Myrthianos D. bên phía Hy Lạp(U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Bulgaria(U19)
| 7 | Despodov K. |
| 10 | Dryanov S. |
| 5 | Galabov P. |
| 6 | Hubchev H. |
| 12 | Lyubenov A. (K) |
| 9 | Minchev G. |
| 2 | Popov V. |
| 14 | Tsonev R. |
| 15 | Vasilev A. |
| 16 | Vitanov P. |
| 3 | Vutov A. |
| 8 | Daskalov R. |
| 13 | Ivanov D. |
| 1 | Katsarev K. |
| 11 | Misyak V. |
| 4 | Orachev M. |
| 18 | Stamatov . D. |
| 17 | Tsonev B. |
Hy Lạp(U19)
| 8 | Deligiannidis P. |
| 7 | Donis A. |
| 10 | Fountas T. |
| 3 | Myrthianos D. |
| 2 | Polimos I. |
| 11 | Popovic D. |
| 16 | Roussos A. |
| 4 | Sotirakos I. |
| 1 | Strezos G. (K) |
| 5 | Vlachos K. |
| 6 | Vouros P. |
| 12 | Gkekas N. |
| 20 | Koulouris E. |
| 14 | Kritikos T. |
| 9 | Milios N. |
| 18 | Oikonomou A. |
| 15 | Pantelakis E. |
| 17 | Stavropoulos I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















