-
========== ********** ==========
Bochum18:30 13/04/2014
FT
2 - 1
Energie CottbusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Bochum vs Energie Cottbus | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 83'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Stiepermann M. và người thay thế anh là Fetsch M.
- 81'Bên phía đội chủ nhà Bochum có sự thay đổi người. Cầu thủ Zahirović A. vào sân thay cho Tasaka Y..
- 77' bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 76'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 76' Rivić S. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 75'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jendrisek E. và người thay thế anh là Michel S.
- 74' Vào !!! Cầu thủ Sukuta-Pasu R. (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Bochum vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 61' Vào !!! Cầu thủ Kreyer S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Bochum
- 59'Bên phía đội chủ nhà Bochum có sự thay đổi người. Cầu thủ Klostermann L. vào sân thay cho Freier S. P..
- 46'Bên phía đội chủ nhà Bochum có sự thay đổi người. Cầu thủ Kreyer S. vào sân thay cho Tiffert C..
- 41' Jendrisek E. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 31' Bittroff A. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 28' Vào !!! Takyi C. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Energie Cottbus
- 23' Stiepermann M. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 22' Stiepermann M. bên phía Energie Cottbus đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 19'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Madouni A. R. và người thay thế anh là Rivić S.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Bochum
26 | Acquistapace J. |
20 | Cwielong P. |
19 | Fabian P. |
7 | Freier S. P. |
23 | Jungwirth F. |
18 | Latza D. |
1 | Luthe A. (G) |
4 | Maltritz M. |
9 | Sukuta-Pasu R. |
10 | Tasaka Y. |
8 | Tiffert C. |
25 | Bulut O. |
5 | Butscher H. |
15 | Eyjolfsson H. Ö. |
37 | Klostermann L. |
28 | Kreyer S. |
14 | Zahirović A. |
Energie Cottbus
4 | Banović I. |
15 | Bittroff A. |
18 | Buljat J. |
22 | Fomitschow A. |
26 | Jendrisek E. |
29 | Madouni A. R. |
6 | Möhrle U. |
12 | Renno R. (G) |
27 | Sanogo B. |
10 | Stiepermann M. |
20 | Takyi C. |
24 | Fetsch M. |
35 | Michel S. |
40 | Perdedaj F. |
11 | Rivić S. |
33 | Schulze M. |
16 | Svab D. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá