-
========== ********** ==========

Benfica(U19)22:59 26/02/2014
FT
4 - 1

Austria Wien (U19)Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League UEFA U19 | Link sopcast Benfica(U19) vs Austria Wien (U19) | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 90'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Michorl P.
và người thay thế anh là Cancola D.
- 89'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Michorl P.
và người thay thế anh là Cancola D.
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Benfica(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Pereira H.
vào sân thay cho Balde R..
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Benfica(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Costa G.
vào sân thay cho Santos N..
- 82'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grubeck V.
và người thay thế anh là Zlatkovic M.
- 79'
Vào !!! Cầu thủ Santos N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 70'
Vào !!! Cầu thủ Balde R. đã đưa đội chủ nhà Benfica(U19) vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 62'
đội khách Austria Wien (U19) có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prokop D.
và người thay thế anh là Hadzikic N.
- 53'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Benfica(U19) - 52'
Vào !!! Cầu thủ Carvalho R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Benfica(U19) - 46'
Bên phía đội chủ nhà Benfica(U19) có sự thay đổi người. Cầu thủ Rochinha
vào sân thay cho Nascimento F..
- 38'
Nascimento F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 31'
Jonovic S. bên phía Austria Wien (U19) đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 9'
Vào !!! Kvasina M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Austria Wien (U19)
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Benfica(U19)
| 4 | Alfaiate A. |
| 7 | Balde R. |
| 3 | Carvalho R. |
| 6 | Estrela |
| 1 | Graca T. (K) |
| 9 | Guedes G. |
| 8 | Guzzo R. |
| 10 | Nascimento F. |
| 2 | Ramos R. |
| 5 | Rebocho |
| 11 | Santos N. |
| 16 | Matheus A. |
| 14 | Costa G. |
| 15 | Filipe B. |
| 12 | Matos R. |
| 18 | Pereira H. |
| 17 | Rochinha |
| 13 | Santos R. |
Austria Wien (U19)
| 5 | Blauensteiner M. |
| 16 | Gluhakovic P. |
| 11 | Grubeck V. |
| 13 | Hadzikic O. (K) |
| 23 | Horvath S. |
| 18 | Jonovic S. |
| 7 | Kvasina M. |
| 3 | Ljubic I. |
| 10 | Michorl P. |
| 8 | Prokop D. |
| 6 | Zivotic N. |
| 15 | Cancola D. |
| 1 | Casali T. |
| 9 | Hadzikic N. |
| 4 | Kilka E. |
| 19 | Reiser P. |
| 14 | Vukovic B. |
| 25 | Zlatkovic M. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















