-
========== ********** ==========

Alania20:00 27/10/2013
FT
2 - 1

Neftekhimik NizhnekamskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Alania vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- 90'
bên phía Neftekhimik Nizhnekamsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 90'

Nurov G. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Neftekhimik Nizhnekamsk sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 89'
đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Neftekhimik Nizhnekamsk sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 74'
Vào !!! Vào phút 74' của trận đấu, cầu thủ Dzhalilov M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 70'
Nurov G. bên phía Neftekhimik Nizhnekamsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 66'
đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Samigullin I.
và người thay thế anh là Platica M.
- 57'
đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uridia M.
và người thay thế anh là Nurov G.
- 54'
Vào !!! Cầu thủ Priskin T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 46'
đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Orazsakhedov V.
và người thay thế anh là Dzhalilov M.
- 40'
Khadartsev B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 18'
Vào !!! Rất bất ngờ, Priskin T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Alania
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Alania
| 48 | Bairyjev A. |
| 20 | da Costa G. |
| 7 | Gabulov G. |
| 33 | Gudiev V. |
| 37 | Khadartsev B. |
| 2 | Khozin V. |
| 3 | Plijev Z. |
| 10 | Priskin T. |
| 5 | Semberas D. |
| 46 | Tskhovrebov A. |
| 50 | Zaytsev N. |
| 19 | Bakajev M. |
| 4 | Dudiev A. |
| 23 | Grigorjev A. |
| 22 | Marcvaladze O. |
| 14 | Mashukov I. |
| 35 | Soldatenko R. |
| 17 | Tsarikaev T. |
Neftekhimik Nizhnekamsk
| 34 | Chala W. |
| 6 | Drannikov I. |
| 17 | Dzachov D. |
| 13 | Gultjaev I. |
| 1 | Losev S. |
| 7 | Orazsakhedov V. |
| 5 | Piskunov A. |
| 20 | Ryaboshapka P. |
| 91 | Samigullin I. |
| 11 | Umarbaev P. |
| 21 | Uridia M. |
| 63 | Dzhalilov M. |
| 24 | Kuzyayev D. |
| 22 | Mirzajev D. |
| 77 | Nesterenko Y. |
| 9 | Nurov G. |
| 16 | Platica M. |
| 33 | Starkov I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















