-
========== ********** ==========

Aberdeen22:00 26/12/2013
FT
0 - 1

Motherwell FCXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Scotland | Link sopcast Aberdeen vs Motherwell FC | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ Zola C.
vào sân thay cho Vernon S..
- 85'
Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ Murray C.
vào sân thay cho Robson B..
- 84'
Lawson P. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Hayes J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 76'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Anier H.
và người thay thế anh là Moore C.
- 71'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ainsworth L.
và người thay thế anh là Francis-Angol Z.
- 70'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ainsworth L.
và người thay thế anh là Francis-Angol Z.
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ Magennis J.
vào sân thay cho Shaughnessy J..
- 65'
đội khách Motherwell FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Anier H.
và người thay thế anh là Moore C.
- 56'
Anderson R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 55'
Anderson R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 49'
Vào !!! Ainsworth L. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Motherwell FC - 48'
Vào !!! Ainsworth L. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Motherwell FC - 44'
Hutchinson S. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 43'
Hutchinson S. bên phía Motherwell FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Aberdeen
| 4 | Anderson R. |
| 8 | Flood W. |
| 11 | Hayes J. |
| 27 | Hector M. |
| 22 | Jack R. |
| 1 | Langfield J. (G) |
| 10 | McGinn N. |
| 16 | Pawlett P. |
| 15 | Robson B. |
| 2 | Shaughnessy J. |
| 9 | Vernon S. |
| 14 | Cammy S. |
| 18 | Low N. |
| 21 | Magennis J. |
| 35 | Murray C. |
| 20 | Weaver N. |
| 17 | Wylde G. |
| 7 | Zola C. |
Motherwell FC
| 25 | Ainsworth L. |
| 24 | Anier H. |
| 18 | Carswell S. |
| 3 | Hammell S. |
| 5 | Hutchinson S. |
| 20 | Kerr F. |
| 14 | Lasley K. |
| 8 | Lawson P. |
| 4 | Ramsden S. |
| 9 | Sutton J. |
| 51 | Twardzik D. (G) |
| 15 | Cummins A. |
| 17 | Francis-Angol Z. |
| 7 | McFadden J. |
| 16 | McHugh R. |
| 22 | Moore C. |
| 12 | Nielsen G. |
| 11 | Vigurs I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá















