-
========== ********** ==========

Aarhus AGF22:00 22/09/2013
FT
1 - 3
BrondbyXem trực tiếp: Link sopcast | Link sopcast Đan Mạch | Link sopcast Aarhus AGF vs Brondby
- 86'
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Antipas Q.
và người thay thế anh là Hjulsager A.
- 76'
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ørnskov M.
và người thay thế anh là Nørgaard C.
- 73'
bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 72'
Zohore K. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 69'
Vào !!! Cầu thủ Zohore K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 67'
Bên phía đội chủ nhà Aarhus AGF có sự thay đổi người. Cầu thủ Vacadze M.
vào sân thay cho Jørgensen M..
- 64'
đội khách Brondby có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Christoffersen M. S.
và người thay thế anh là Zohore K.
- 60'
Bên phía đội chủ nhà Aarhus AGF có sự thay đổi người. Cầu thủ Odoro D.
vào sân thay cho Andersen A. J..
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Aarhus AGF có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 58'
Bên phía đội chủ nhà Aarhus AGF có sự thay đổi người. Cầu thủ Larsen S.
vào sân thay cho Lange J..
- 54'
Vào !!! Sloth C. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2 - 51'
Vào !!! Cầu thủ Christoffersen M. S. (Szymanowski A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 37'
Christoffersen M. S. bên phía Brondby đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 31'
Andersen A. J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 3'
Vào !!! Christoffersen M. S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Brondby
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Aarhus AGF
| 17 | Akharraz O. |
| 5 | Andersen A. J. |
| 10 | Jørgensen M. |
| 37 | Kirkeskov M. |
| 27 | Kure A. |
| 11 | Lange J. |
| 2 | Pasanen P. |
| 7 | Petersen S. |
| 25 | Povlsen K. |
| 1 | Rasmussen S. (G) |
| 38 | Sloth C. |
| 14 | Larsen S. |
| 15 | Odoro D. |
| 21 | Vacadze M. |
Brondby
| 5 | Albrechtsen M. |
| 80 | Antipas Q. |
| 9 | Christoffersen M. S. |
| 20 | Dumic D. |
| 17 | Durmisi R. |
| 1 | Hradecky L. (G) |
| 7 | Kahlenberg T. |
| 6 | Ørnskov M. |
| 18 | Phiri L. |
| 8 | Szymanowski A. |
| 15 | Thygesen M. |
| 11 | Zohore K. |
Trực tiếp bóng đá - web bóng đá















