-
========== ********** ==========
TPS Turku22:30 07/07/2014
FT
3 - 0
MypaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast TPS Turku vs Mypa | livescore, trực tiếp bóng đá
- 81'
Nongotamba A. L. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Mypa sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 80'
Bah D. bên phía Mypa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 77'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Kauber K.
vào sân thay cho Tamminen E..
- 73'
đội khách Mypa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hoivala A.
và người thay thế anh là Pirinen J.
- 69'
Nongotamba A. L. bên phía Mypa đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61'
Vào !!! Cầu thủ Lehtonen J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 61'
đội khách Mypa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Salmikivi V.
và người thay thế anh là Motta L.
- 55'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Lehtonen J.
vào sân thay cho Brechtel J..
- 46'
đội khách Mypa có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ristola A.
và người thay thế anh là Vesala T.
- 44'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Rannikko V.
vào sân thay cho Starck V..
- 42'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Rannikko V.
vào sân thay cho Starck V..
- 5'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hyyrynen M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về TPS Turku
- 4'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hyyrynen M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về TPS Turku
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 81'
Đội hình ra sân
TPS Turku
28 | Aspegren F. |
4 | Brechtel J. |
5 | De John A. |
6 | Hradecky M. |
18 | Hyyrynen M. |
12 | Lehtovaara J. |
27 | Lomski P. |
16 | Peltola S. |
3 | Starck V. |
19 | Tamminen E. |
15 | Tenho M. |
36 | Peltola W. |
22 | Blomqvist N. |
33 | Kauber K. |
9 | Lehtonen J. |
14 | Rannikko V. |
30 | Uschanoff A. |
Mypa
10 | Bah D. |
4 | De Mattia W. |
2 | Hoivala A. |
1 | Iiskola V. |
16 | Koskinen A. |
5 | Lindberg T. |
20 | Minkenen V. |
19 | Nongotamba A. L. |
15 | Ristola A. |
7 | Salmikivi V. |
9 | Sihvola P. |
18 | Aho T. |
17 | Motta L. |
8 | Pirinen J. |
12 | Pyharanta J. |
14 | Soares K. |
11 | Soiri P. |
3 | Vesala T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá