-
========== ********** ==========

Tokushima Vortis17:00 23/07/2014
FT
0 - 2

Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 79'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kashiwagi Y.
và người thay thế anh là Sekiguchi K.
- 75'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 74'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Umesaki T.
và người thay thế anh là Lee T.
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 70'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T.
và người thay thế anh là Nagata M.
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Kim Jong-Min
vào sân thay cho Osaki J..
- 57'
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 55'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Nasukawa M.
vào sân thay cho Eto Y..
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Chiyotanda M.
vào sân thay cho Miyazaki K..
- 14'
Vào !!! Makino T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds - 13'
Miyazaki K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Tokushima Vortis
| 17 | Eto Y. |
| 4 | Fujiwara K. |
| 2 | Fukumoto Y. |
| 14 | Hamada T. |
| 31 | Hasegawa T. (B) |
| 18 | Miyazaki K. |
| 35 | Muramatsu T. |
| 20 | Osaki J. |
| 16 | Saito D. |
| 3 | Santos A. |
| 13 | Takasaki H. |
| 8 | Aoyama J. |
| 5 | Chiyotanda M. |
| 27 | Hanai S. |
| 19 | Kim Jong-Min |
| 24 | Nasukawa M. |
| 25 | Sasaki I. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 4 | Nasu D. |
| 21 | Nishikawa S. (B) |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 12 | Hamada M. |
| 20 | Lee T. |
| 17 | Nagata M. |
| 11 | Sekiguchi K. |
| 26 | Sekine T. |
| 13 | Suzuki K. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















