-
========== ********** ==========

Tochigi SC16:00 14/09/2014
FT
3 - 2

Tokyo VerdyXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tochigi SC vs Tokyo Verdy | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Okane N.
vào sân thay cho Nishizawa Y..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Okubo T.
vào sân thay cho Nishikawa Y..
- 78'
Arabori K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 77'
Bên phía đội chủ nhà Tochigi SC có sự thay đổi người. Cầu thủ Nakami K.
vào sân thay cho Onodera T..
- 76'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki J.
và người thay thế anh là Nagai H.
- 73'
Suzuki T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 69'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maeda N.
và người thay thế anh là Tokiwa S.
- 62'
đội khách Tokyo Verdy có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Killoran C.
và người thay thế anh là Ibayashi A.
- 61'
Vào !!! Cầu thủ Arabori K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 59'
Killoran C. bên phía Tokyo Verdy đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 47'
Vào !!! Cầu thủ Sugimoto M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 39'
Vào !!! Rất bất ngờ, Lee Min-Soo đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tochigi SC
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Tochigi SC
| 19 | Akai H. |
| 4 | Arabori K. |
| 5 | Cha Young-Hwan |
| 32 | Kondo Y. |
| 6 | Lee Min-Soo |
| 24 | Nishikawa Y. |
| 2 | Nishizawa Y. |
| 25 | Onodera T. |
| 10 | Sugimoto M. |
| 21 | Suzuki T. (B) |
| 20 | Yuzawa Y. |
| 8 | Hirose K. |
| 15 | Nagayoshi T. |
| 38 | Nakami K. |
| 3 | Okane N. |
| 39 | Okubo T. |
| 17 | Yamagata T. |
Tokyo Verdy
| 34 | Anzai K. |
| 24 | Anzai K. |
| 4 | Killoran C. |
| 5 | Kim Jong-Pil |
| 11 | Maeda N. |
| 16 | Minami S. |
| 1 | Sato Y. (B) |
| 22 | Sawai N. |
| 33 | Sugimoto R. |
| 14 | Suzuki J. |
| 23 | Tamura N. |
| 25 | Hiramoto K. |
| 21 | Hiroshi-Nozomi K. |
| 15 | Ibayashi A. |
| 45 | Nagai H. |
| 27 | Tachino S. |
| 9 | Tokiwa S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















