-
========== ********** ==========
Terek Groznyi22:59 22/08/2014
FT
3 - 0
Arsenal TulaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Terek Groznyi vs Arsenal Tula | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Aissati I. vào sân thay cho Rybus M..
- 84'Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kadyrov K. vào sân thay cho Lebedenko I..
- 79'Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuzyayev D. vào sân thay cho Adilson.
- 79'đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kaleshin I. và người thay thế anh là Sukharev S.
- 71' Semenov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 68'đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ignatiev S. và người thay thế anh là Makarenko A.
- 67' Kasćelan M. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 61' Ucijev R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 51' Malojan A. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Votinov M. và người thay thế anh là Kotov S.
- 45' Vào !!! Cầu thủ Komorowski M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 32' Vào !!! Cầu thủ Mauricio J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 19' Vào !!! Rất bất ngờ, Lebedenko I. (Ivanov O.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Terek Groznyi
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Terek Groznyi
6 | Adilson |
9 | Ailton |
1 | Godzur Y. (G) |
19 | Ivanov O. |
24 | Komorowski M. |
13 | Kudrjasov F. |
55 | Lebedenko I. |
8 | Mauricio J. |
31 | Rybus M. |
15 | Semenov A. |
40 | Ucijev R. |
14 | Aissati I. |
93 | Akhjadov A. |
18 | Bokila J. |
5 | Ferreira A. |
7 | Kadyrov K. |
10 | Kanu |
21 | Kuzyayev D. |
4 | Ojala J. |
23 | Piriz G. |
Arsenal Tula
1 | Filimonov A. (G) |
27 | Ignatiev S. |
23 | Kaleshin I. |
18 | Kasćelan M. |
10 | Kuznecov S. |
3 | Lozenkov I. |
38 | Malojan A. |
19 | Osipov E. |
28 | Ryzhkov V. |
99 | Votinov M. |
2 | Yershov I. |
11 | Bazanov A. |
48 | Kutjin A. |
77 | Lepskiy M. |
90 | Lyakh A. |
88 | Makarenko A. |
14 | Maslov S. |
24 | Smirnov D. A. |
8 | Sukharev S. |
4 | Vasiljev A. |
7 | Zotov A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá