-
========== ********** ==========

Terek Groznyi22:59 09/08/2014
FT
1 - 1

Rubin KazanXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Terek Groznyi vs Rubin Kazan | livescore, trực tiếp bóng đá
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Azmoun S. (Nabiullin E.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Rubin Kazan. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 84'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Piriz G.
vào sân thay cho Lebedenko I..
- 81'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Bokila J.
vào sân thay cho Adilson.
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Bokila J.
vào sân thay cho Adilson.
- 74'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanunnikov M.
và người thay thế anh là Dević M.
- 73'
Bên phía đội chủ nhà Terek Groznyi có sự thay đổi người. Cầu thủ Aissati I.
vào sân thay cho Rybus M..
- 67'
Ivanov O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 59'
Vào !!! Rất bất ngờ, đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Terek Groznyi - 58'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ailton (Rybus M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Terek Groznyi - 43'
Azmoun S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 42'
Adilson đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 41'
Azmoun S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 30'
Rybus M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 87'
Đội hình ra sân
Terek Groznyi
| 6 | Warken |
| 9 | Ailton |
| 1 | Godzur Y. (G) |
| 19 | Ivanov O. |
| 24 | Komorowski M. |
| 13 | Kudrjasov F. |
| 55 | Lebedenko I. |
| 8 | Mauricio J. |
| 31 | Rybus M. |
| 15 | Semenov A. |
| 40 | Ucijev R. |
| 14 | Aissati I. |
| 93 | Akhjadov A. |
| 18 | Bokila J. |
| 5 | Ferreira A. |
| 7 | Kadyrov K. |
| 10 | Kanu |
| 21 | Kuzyayev D. |
| 4 | Ojala J. |
| 23 | Piriz G. |
Rubin Kazan
| 69 | Azmoun S. |
| 99 | Kanunnikov M. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kverkvelia S. |
| 9 | Mogilevets P. |
| 3 | Nabiullin E. |
| 44 | Navas C. |
| 27 | Ozdoev M. |
| 1 | Ryzhikov S. (G) |
| 21 | Wakaso M. |
| 29 | Bibilov S. |
| 4 | Burlak T. |
| 11 | Dević M. |
| 8 | Dyadyun V. |
| 88 | Kambolov R. |
| 15 | Kislyak S. |
| 19 | Mullin K. |
| 7 | Portnyagin I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















