-
========== ********** ==========
Swansea City21:00 04/10/2014
FT
2 - 2
Newcastle UnitedXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Swansea City vs Newcastle United | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88' Janmaat D. bên phía Newcastle United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 88' Dummett P. bên phía Newcastle United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 86'Bên phía đội chủ nhà Swansea City có sự thay đổi người. Cầu thủ Gomis B. vào sân thay cho Dyer N..
- 86'Bên phía đội chủ nhà Swansea City có sự thay đổi người. Cầu thủ Emnes M. vào sân thay cho Sigurdsson G..
- 85'đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cisse P. và người thay thế anh là Perez A.
- 75' Vào !!! Cầu thủ Cisse P. (Ameobi Sa.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Newcastle United. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 73' Shelvey J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 69'đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Colback J. và người thay thế anh là Rivière E.
- 61' Coloccini F. bên phía Newcastle United đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 58'đội khách Newcastle United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gouffran Y. và người thay thế anh là Ameobi Sa.
- 50' Vào !!! Cầu thủ Routledge W. (Sigurdsson G.) đã đưa đội chủ nhà Swansea City vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 43' Vào !!! Cầu thủ Cisse P. (Obertan G.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Newcastle United. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 17' Vào !!! Rất bất ngờ, Bony W. (Sigurdsson G.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Swansea City
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Swansea City
10 | Bony W. |
12 | Dyer N. |
1 | Fabianski L. (G) |
33 | Fernandez F. |
4 | Ki Sung-Yong |
29 | Richards A. |
15 | Routledge W. |
8 | Shelvey J. |
23 | Sigurdsson G. |
3 | Taylor N. |
6 | Williams A. |
27 | Bartley K. |
14 | Carroll T. |
11 | Emnes M. |
18 | Gomis B. |
20 | Montero J. |
32 | Shephard C. |
Newcastle United
9 | Cisse P. |
14 | Colback J. |
2 | Coloccini F. |
36 | Dummett P. |
11 | Gouffran Y. |
22 | Janmaat D. |
1 | Krul T. (G) |
25 | Obertan G. |
7 | Sissoko M. |
24 | Tiote C. |
6 | Williamson M. |
28 | Ameobi Sa. |
8 | Anita V. |
20 | Cabella R. |
19 | Haidara M. |
17 | Perez A. |
29 | Rivière E. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá