-
========== ********** ==========

Standard Liege01:00 31/07/2014
FT
0 - 0

PanathinaikosXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Standard Liege vs Panathinaikos | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ Milec M.
vào sân thay cho Stam R..
- 85'
đội khách Panathinaikos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ajagun A.
và người thay thế anh là Klonaridis V.
- 82'
Carcela-Gonzalez M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 82'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ Mbombo Y.
vào sân thay cho Mujangi B. G..
- 80'
Berg M. bên phía Panathinaikos đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Lagos T. bên phía Panathinaikos đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Teixeira J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 71'
đội khách Panathinaikos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mendes d. S. D.
và người thay thế anh là Karelis N.
- 64'
đội khách Panathinaikos có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petrić M.
và người thay thế anh là Pranjic D.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Standard Liege có sự thay đổi người. Cầu thủ M'Poku P.
vào sân thay cho Ciman L..
- 50'
Ciman L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 41'
Van Damme J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 31'
Mendes d. S. D. bên phía Panathinaikos đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
Mujangi B. G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Standard Liege
| 36 | Arslanagic D. |
| 33 | Carcela-Gonzalez M. |
| 6 | Ciman L. |
| 10 | de Camargo I. |
| 39 | Ezekiel I. |
| 1 | Kawashima E. (B) |
| 45 | Marquet F. |
| 63 | Mujangi B. G. |
| 8 | Stam R. |
| 5 | Teixeira J. |
| 37 | Van Damme J. |
| 42 | Ajdarević A. |
| 67 | Lumanza-Lembi T. |
| 18 | Mbombo Y. |
| 66 | Milec M. |
| 30 | Mmaee S. |
| 40 | M'Poku P. |
Panathinaikos
| 14 | Ajagun A. |
| 9 | Berg M. |
| 1 | Kotsolis S. (B) |
| 4 | Koutroubis G. |
| 8 | Lagos T. |
| 6 | Mendes d. S. D. |
| 21 | Nano |
| 33 | Petrić M. |
| 23 | Schildenfeld G. |
| 5 | Triantafyllopoulos K. |
| 10 | Zeca |
| 26 | Dinas A. |
| 3 | Chouchoumis D. |
| 19 | Karelis N. |
| 7 | Klonaridis V. |
| 32 | Pranjic D. |
| 2 | Spyropoulos P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















