-
========== ********** ==========

Sparta Praha00:00 03/10/2014
FT
3 - 1
Young BoysXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Sparta Praha vs Young Boys | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Kovac R.
vào sân thay cho Krejci L..
- 89'
đội khách Young Boys có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Steffen R.
và người thay thế anh là Nikci A.
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Dockal B.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 81'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Marecek L.
vào sân thay cho Konate T..
- 69'
Kaderabek P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 69'
đội khách Young Boys có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Wuthrich G.
và người thay thế anh là Afum S.
- 66'
đội khách Young Boys có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sutter S.
và người thay thế anh là Hadergjonaj F.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Vacek K.
vào sân thay cho Matejovsky M..
- 52'
Vào !!! Vào phút 52' của trận đấu, cầu thủ Hoarau G. (Sutter S.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 51'
Konate T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 29'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Konate T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 27'
Vào !!! Rất bất ngờ, Vacha L. (Dockal B.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sparta Praha - 5'
Lecjaks J. bên phía Young Boys đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Sparta Praha
| 35 | Bicik D. (G) |
| 5 | Brabec J. |
| 26 | Costa N. |
| 9 | Dockal B. |
| 25 | Holek M. |
| 16 | Kaderabek P. |
| 18 | Konate T. |
| 23 | Krejci L. |
| 21 | Lafata D. |
| 8 | Matejovsky M. |
| 6 | Vacha L. |
| 33 | Breznanik M. |
| 15 | Kovac R. |
| 11 | Marecek L. |
| 7 | Prikryl T. |
| 4 | Svejdik O. |
| 17 | Vacek K. |
Young Boys
| 14 | Gajić M. |
| 99 | Hoarau G. |
| 8 | Lecjaks J. |
| 18 | Mvogo Y. (G) |
| 29 | Nuzzolo R. |
| 21 | Rochat A. |
| 35 | Sanogo J. S. |
| 11 | Steffen R. |
| 23 | Sutter S. |
| 5 | von Bergen S. |
| 22 | Wuthrich G. |
| 7 | Afum S. |
| 6 | Bertone L. |
| 3 | Hadergjonaj F. |
| 31 | Kubo Y. |
| 30 | Nikci A. |
| 4 | Vilotić M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















