-
========== ********** ==========

Sparta Praha22:00 21/09/2014
90'
3 - 1

Hradec KraloveXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Sparta Praha vs Hradec Kralove | livescore, trực tiếp bóng đá
- 83'
đội khách Hradec Kralove có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Halilovic E.
và người thay thế anh là Hable J.
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Breznanik M.
vào sân thay cho Krejci L..
- 78'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Marecek L.
vào sân thay cho Husbauer J..
- 75'
đội khách Hradec Kralove có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kotis M.
và người thay thế anh là Cerny P.
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Dockal B.
vào sân thay cho Vacek K..
- 63'
đội khách Hradec Kralove có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shejbal J.
và người thay thế anh là Dvorak P.
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Husbauer J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 51'
Rolko A. bên phía Hradec Kralove đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 49'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Husbauer J.) đã đưa đội chủ nhà Sparta Praha vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 43'
Kaderabek P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 34'
Mares P. bên phía Hradec Kralove đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 20'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Konate T.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Sparta Praha - 9'
Husbauer J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 6'
Vào !!! Malinsky T. (Shejbal J.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hradec Kralove
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Sparta Praha
| 35 | Bicik D. (G) |
| 5 | Brabec J. |
| 26 | Costa N. |
| 25 | Holek M. |
| 22 | Husbauer J. |
| 16 | Kaderabek P. |
| 18 | Konate T. |
| 23 | Krejci L. |
| 21 | Lafata D. |
| 17 | Vacek K. |
| 6 | Vacha L. |
| 29 | Bednar R. |
| 33 | Breznanik M. |
| 9 | Dockal B. |
| 15 | Kovac R. |
| 11 | Marecek L. |
| 8 | Matejovsky M. |
Hradec Kralove
| 2 | Chleboun J. |
| 26 | Halilovic E. |
| 4 | Holes T. |
| 21 | Kotis M. |
| 1 | Koubek T. (G) |
| 22 | Krizko J. |
| 6 | Malinsky T. |
| 19 | Mares P. |
| 15 | Rolko A. |
| 18 | Shejbal J. |
| 24 | Stipek D. |
| 8 | Cermak P. |
| 9 | Cerny P. |
| 14 | Dvorak P. |
| 23 | Hable J. |
| 25 | Plasil M. |
| 7 | Zorvan F. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















