-
========== ********** ==========

Slovan Liberec00:00 25/07/2014
FT
3 - 0

MFK KosiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Slovan Liberec vs MFK Kosice | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Vào !!! Cầu thủ Sural J. (Hadascok V.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 87'
Bên phía đội chủ nhà Slovan Liberec có sự thay đổi người. Cầu thủ Kolar Ľ.
vào sân thay cho Delarge D..
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Slovan Liberec có sự thay đổi người. Cầu thủ Hadascok V.
vào sân thay cho Dubek T..
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Delarge D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 77'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Singlar P.
và người thay thế anh là Novak J.
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Slovan Liberec có sự thay đổi người. Cầu thủ Luckassen K.
vào sân thay cho Hamulak M..
- 68'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skvasik J.
và người thay thế anh là Haskić N.
- 67'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Viazanko M.
và người thay thế anh là Pacinda E.
- 61'
Diaby O. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 60'
Pavelka D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 54'
Vào !!! Rất bất ngờ, Dubek T. (Sural J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Slovan Liberec - 29'
Viazanko M. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Slovan Liberec
| 5 | Coufal V. |
| 28 | Delarge D. |
| 26 | Dubek T. |
| 25 | Fleisman J. |
| 15 | Hamulak M. |
| 30 | Hrosso L. (B) |
| 3 | Karisik M. |
| 8 | Pavelka D. |
| 17 | Rajnoch J. |
| 12 | Sackey I. |
| 23 | Sural J. |
| 14 | Hadascok V. |
| 27 | Kolar Ľ. |
| 19 | Luckassen K. |
| 18 | Mudra J. |
| 20 | Obrocnik M. |
| 21 | Pimpara J. |
MFK Kosice
| 38 | Basista P. |
| 28 | Bukata M. |
| 11 | Diaby O. |
| 16 | Kavka P. |
| 12 | Korijkov Ľ. |
| 4 | Ostojić I. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 6 | Skvasik J. |
| 25 | Tofiloski D. (B) |
| 19 | Viazanko M. |
| 27 | Haskić N. |
| 5 | Huk T. |
| 7 | Kubik T. |
| 37 | Novak J. |
| 9 | Pacinda E. |
| 18 | Urban L. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















