-
========== ********** ==========
SKA Energiya11:00 03/08/2014
FT
2 - 3
Tom TomskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Tom Tomsk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84' Vào !!! Cầu thủ Golyshev P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
- 80'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kozhanov O. vào sân thay cho Zamaliev N..
- 76' Vào !!! Cầu thủ đã đưa đội khách Tom Tomsk vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 75' Vào !!! Cầu thủ Bashkirov Y. đã đưa đội khách Tom Tomsk vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
- 67' bên phía Tom Tomsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 64' Sabitov R. bên phía Tom Tomsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 53' Chalov D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 51' đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 50' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà SKA Energiya
- 49' Vào !!! Cầu thủ Chalov D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà SKA Energiya
- 47' Trusevic M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 46'Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Karmazinenko V. vào sân thay cho Aladashvili K..
- 40' Vào !!! đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Tom Tomsk
- 39' Vào !!! Bazenov N. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Tom Tomsk
- 11'đội khách Tom Tomsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pogrebnjak K. và người thay thế anh là Orechov A.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
SKA Energiya
17 | Agapov A. (G) |
11 | Aladashvili K. |
4 | Chalov D. |
3 | Ediyev I. |
90 | Gaydash A. |
5 | Kupchin A. |
10 | Nikiforov V. |
19 | Pletin V. |
85 | Popov M. |
30 | Trusevic M. |
33 | Zamaliev N. |
7 | Gogua G. |
9 | Kambolov Z. |
8 | Karmazinenko V. |
20 | Kozhanov O. |
44 | Lasha I. |
Tom Tomsk
4 | Bashkirov Y. |
32 | Bazenov N. |
26 | Bendz S. |
2 | Dimidko A. |
7 | Golyshev P. |
20 | Milanov Z. |
27 | Pogrebnjak K. |
8 | Sharipov A. |
1 | Solosin A. (G) |
11 | Sorokin V. |
17 | Temnikov I. |
14 | Cherevko A. |
21 | Komkov M. |
9 | Orechov A. |
34 | Sabitov R. |
5 | Valikaev A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá