-
========== ********** ==========

Sibir19:00 29/09/2014
FT
2 - 1

Ruan TosnoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sibir vs Ruan Tosno | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
đội khách Ruan Tosno có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Prycynenko S.
và người thay thế anh là Gorelishvili M.
- 84'
đội khách Ruan Tosno có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berchamov K.
và người thay thế anh là Martsvaladze O.
- 83'
đội khách Ruan Tosno có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Navalovski G.
và người thay thế anh là Filatov V.
- 79'
Gladyshev A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 78'
Zaicevs N. bên phía Ruan Tosno đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Vào !!! Vào phút 77' của trận đấu, cầu thủ Zaicevs N. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 75'
Vào !!! Cầu thủ Svezhov V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 67'
đội khách Ruan Tosno có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Smirnov M.
và người thay thế anh là Radchenko A.
- 58'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Nagibin I.
vào sân thay cho Dudolev A..
- 39'
Vào !!! Rất bất ngờ, Markosov M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sibir - 37'
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Svezhov V.
vào sân thay cho Azarov V..
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Sibir
| 88 | Astafyev M. |
| 19 | Azarov V. |
| 17 | Buchrjakov D. |
| 37 | Cebotaru E. |
| 22 | Cygan N. (G) |
| 18 | Dudolev A. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 5 | Golovatenko V. |
| 99 | Markosov M. |
| 14 | Rogochiy A. |
| 11 | Yedunov A. |
| 21 | Adamov R. |
| 59 | Ivanov A. |
| 34 | Margasov T. |
| 10 | Nagibin I. |
| 32 | Skorokhodov D. |
| 91 | Svezhov V. |
Ruan Tosno
| 4 | Babenkov O. |
| 77 | Berchamov K. |
| 37 | Khadartsev B. |
| 88 | Navalovski G. |
| 24 | Pazin A. |
| 23 | Prycynenko S. |
| 1 | Revishvili N. (G) |
| 11 | Romanenko V. |
| 25 | Smirnov M. |
| 18 | Sultonov M. |
| 3 | Zaicevs N. |
| 9 | Filatov V. |
| 99 | Gorelishvili M. |
| 20 | Martsvaladze O. |
| 7 | Murnin A. |
| 6 | Ponomarev V. |
| 14 | Radchenko A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















