-
========== ********** ==========
Shimizu S-Pulse13:00 13/09/2014
FT
1 - 4
Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90' Vào !!! Cầu thủ (Selvmål) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
- 87'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T. và người thay thế anh là Nagata M.
- 82'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lee T. và người thay thế anh là Aoki T.
- 80'Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Murata K. vào sân thay cho Honda T..
- 78'đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ugajin T. và người thay thế anh là Umesaki T.
- 76' Vào !!! Hiraoka Y. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
- 72' Vào !!! Cầu thủ Makino T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 69'Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Takagi Y. vào sân thay cho Mizutani T..
- 32' Kashiwagi Y. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 29' Novakovic M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 28' Vào !!! Cầu thủ Lee T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 22' Vào !!! Moriwaki R. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Shimizu S-Pulse
37 | Bueno |
3 | Hiraoka Y. |
7 | Honda T. |
8 | Ishige H. |
1 | Kushibiki M. (G) |
34 | Mizutani T. |
16 | Musaka M. |
18 | Novakovic M. |
10 | Omae G. |
11 | Takagi T. |
28 | Yoshida Y. |
15 | Fujita I. |
27 | Hiroi T. |
22 | Murata K. |
13 | Senuma Y. |
23 | Takagi Y. |
24 | Takaki J. |
Urawa Red Diamonds
22 | Abe Y. |
14 | Hirakawa T. |
8 | Kashiwagi Y. |
30 | Koroki S. |
20 | Lee T. |
5 | Makino T. |
46 | Moriwaki R. |
4 | Nasu D. |
21 | Nishikawa S. (G) |
13 | Suzuki K. |
3 | Ugajin T. |
16 | Aoki T. |
17 | Nagata M. |
11 | Sekiguchi K. |
26 | Sekine T. |
7 | Umesaki T. |
6 | Yamada N. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá