-
========== ********** ==========

Sevilla03:00 25/09/2014
FT
1 - 0

Real SociedadXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Tây Ban Nha | Link sopcast Sevilla vs Real Sociedad | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Aspas I.
vào sân thay cho Bacca C..
- 78'
Beto đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 76'
Tremoulinas B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 75'
đội khách Real Sociedad có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Castro C.
và người thay thế anh là Berchiche Y.
- 74'
Granero E. bên phía Real Sociedad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 70'
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Suarez D.
vào sân thay cho Reyes J. A..
- 70'
đội khách Real Sociedad có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Canales S.
và người thay thế anh là Finnbogason A.
- 64'
đội khách Real Sociedad có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Agirretxe
và người thay thế anh là Vela C.
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Sevilla có sự thay đổi người. Cầu thủ Vidal A.
vào sân thay cho Deulofeu G..
- 55'
Bacca C. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 53'
Kolodziejczak T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 48'
Mbia S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 47'
Figueiras D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 18'
Vào !!! Rất bất ngờ, Deulofeu G. (Tremoulinas B.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sevilla - 9'
Gonzalez M. bên phía Real Sociedad đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Sevilla
| 9 | Bacca C. |
| 19 | Banega E. |
| 13 | Beto (G) |
| 18 | Deulofeu G. |
| 5 | Figueiras D. |
| 15 | Kolodziejczak T. |
| 4 | Krychowiak G. |
| 25 | Mbia S. |
| 21 | Pareja N. |
| 10 | Reyes J. A. |
| 2 | Tremoulinas B. |
| 14 | Aspas I. |
| 6 | Carrico D. |
| 23 | Coke |
| 3 | Navarro F. |
| 29 | Rico S. |
| 17 | Suarez D. |
| 22 | Vidal A. |
Real Sociedad
| 9 | Agirretxe |
| 16 | Canales S. |
| 18 | Castro C. |
| 24 | de La Bella A. |
| 23 | Gaztanaga J. |
| 3 | Gonzalez M. |
| 8 | Granero E. |
| 6 | Martinez I. |
| 10 | Prieto X. |
| 20 | Zaldua J. |
| 13 | Zubikarai (G) |
| 15 | Ansotegi I. |
| 31 | Bardaji A. |
| 19 | Berchiche Y. |
| 5 | Bergara M. |
| 7 | Finnbogason A. |
| 4 | Gorka |
| 11 | Vela C. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















