-
========== ********** ==========
Portland Timbers09:40 09/10/2014
90+'
3 - 0
San Jose EarthquakesXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhà nghề Mỹ - MLS | Link sopcast Portland Timbers vs San Jose Earthquakes | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'đội khách San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Thompson T. và người thay thế anh là Schuler B.
- 87'đội khách San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Salinas S. và người thay thế anh là Stewart J.
- 84'Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Urruti M. vào sân thay cho Adi F..
- 79'Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Fernandez G. vào sân thay cho Wallace R..
- 79'Bên phía đội chủ nhà Portland Timbers có sự thay đổi người. Cầu thủ Jewsbury J. vào sân thay cho Chara D..
- 73' Vào !!! Cầu thủ Valeri D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 68'đội khách San Jose Earthquakes có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Djalo Y. và người thay thế anh là Stephenson K.
- 66' Paparatto N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 51' Vào !!! Cầu thủ Valeri D. (Pénalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 41' Vào !!! Rất bất ngờ, Wallace R. (Nagbe D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Portland Timbers
- 30' Francis S. bên phía San Jose Earthquakes đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 20' Zemanski B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Portland Timbers
9 | Adi F. |
21 | Chara D. |
5 | Harrington M. |
6 | Nagbe D. |
23 | Paparatto N. |
1 | Ricketts D. (G) |
24 | Ridgewell L. |
8 | Valeri D. |
19 | Villafaña J. |
22 | Wallace R. |
14 | Zemanski B. |
11 | Alhassan K. |
10 | Fernandez G. |
13 | Jewsbury J. |
17 | Nanchoff M. |
25 | O'Rourke D. |
37 | Urruti M. |
San Jose Earthquakes
18 | Busch J. (G) |
4 | Cronin S. |
10 | Djalo Y. |
20 | Francis S. |
2 | Harden T. |
21 | Hernandez J. |
14 | Jahn A. |
15 | Koval J. |
80 | Pierazzi J. |
6 | Salinas S. |
22 | Thompson T. |
32 | Schuler B. |
9 | Stephenson K. |
3 | Stewart J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá