-
========== ********** ==========
Neman Grodno00:00 18/07/2014
FT
1 - 1
Hafnarfjordur FHXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Neman Grodno vs Hafnarfjordur FH | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Runarsson H.O. và người thay thế anh là Palsson E.
- 82'đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gudnason A. và người thay thế anh là Oskarsson I. N.
- 78'Bên phía đội chủ nhà Neman Grodno có sự thay đổi người. Cầu thủ Levitski S. vào sân thay cho Rekish D..
- 76'Bên phía đội chủ nhà Neman Grodno có sự thay đổi người. Cầu thủ Kovalenok D. vào sân thay cho Zubovich E..
- 70'đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hewson S. và người thay thế anh là Reynolds S.
- 69'Bên phía đội chủ nhà Neman Grodno có sự thay đổi người. Cầu thủ Veselinov V. vào sân thay cho Rovneiko D..
- 66' Vào !!! Cầu thủ Savitsky P. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Neman Grodno
- 65' Hendrickx J. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Hafnarfjordur FH sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 55' Vào !!! Emilsson K. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hafnarfjordur FH
- 54' Rybak P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 36' Legchilin A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 9' Savitsky P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Neman Grodno
9 | Denisevich I. |
46 | Legchilin A. |
4 | Rakhmanov A. |
1 | Rapalis M. (G) |
10 | Rekish D. |
5 | Rovneiko D. |
18 | Rybak P. |
88 | Savitsky P. |
32 | Tarasovs I. |
23 | Vitus M. |
17 | Zubovich E. |
14 | Anyukevich A. |
11 | Kovalenok D. |
8 | Levitski S. |
15 | Solovey A. |
13 | Veselinov V. |
25 | Yasinski I. |
Hafnarfjordur FH
20 | Doumbia K. |
13 | Emilsson K. |
11 | Gudnason A. |
26 | Hendrickx J. |
6 | Hewson S. |
16 | Jonsson J. |
1 | Oskarsson R. O. (G) |
25 | Runarsson H.O. |
22 | Snorrason O. |
10 | Vidarsson D. |
5 | Vidarsson P. |
17 | Björnsson A. |
21 | Böðvarsson B. |
23 | Gudmundsson B. |
7 | Oskarsson I. N. |
8 | Palsson E. |
2 | Reynolds S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá