-
========== ********** ==========
Mypa22:30 27/07/2014
90+'
5 - 3
KuPSXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast Mypa vs KuPS | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90' Vào !!! Vào phút 90' của trận đấu, cầu thủ Purje A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 5 - 3
- 87' Vào !!! Cầu thủ Salmikivi V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 2
- 84' Vào !!! Cầu thủ Minkenen V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 2
- 79'đội khách KuPS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ojantie J. và người thay thế anh là Kemppainen J.
- 76' Vào !!! Cầu thủ Ristola A. đã đưa đội chủ nhà Mypa vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
- 75' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách KuPS. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 74' Vào !!! Cầu thủ Paananen A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách KuPS. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 72'Bên phía đội chủ nhà Mypa có sự thay đổi người. Cầu thủ Motta L. vào sân thay cho Sihvola P..
- 67' Vào !!! Cầu thủ Sihvola P. đã đưa đội chủ nhà Mypa vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 65'Bên phía đội chủ nhà Mypa có sự thay đổi người. Cầu thủ Salmikivi V. vào sân thay cho Soiri P..
- 62'đội khách KuPS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cox M. và người thay thế anh là Paananen A.
- 45' Vào !!! Cầu thủ Ristola A. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Mypa
- 20' De Mattia W. bên phía Mypa đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 7' Soiri P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 7' Vào !!! Purje A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về KuPS
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Mypa
6 | Abdulahi D. |
10 | Bah D. |
4 | De Mattia W. |
2 | Hoivala A. |
16 | Koskinen A. |
20 | Minkenen V. |
19 | Nongotamba A. L. |
12 | Pyharanta J. |
15 | Ristola A. |
9 | Sihvola P. |
11 | Soiri P. |
1 | Iiskola V. |
25 | Majander S. |
17 | Motta L. |
26 | Pesari E. |
7 | Salmikivi V. |
KuPS
17 | Ćatović A. |
9 | Cox M. |
20 | Ilo M. |
1 | Maanoja T. |
14 | Markic T. |
29 | Ojantie J. |
10 | Purje A. |
32 | Rannankari T. |
23 | Sohna E. |
19 | Trafford C. |
22 | Vartiainen J. |
25 | Kemppainen J. |
26 | Mahanen J. |
11 | Niskanen I. |
13 | Paananen A. |
6 | Savolainen S. |
12 | Uronen J. |
8 | Voutilainen J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá