-
========== ********** ==========
Montenegro U1718:00 21/10/2014
FT
0 - 2
Nga U17Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U17 Châu Âu | Link sopcast Montenegro U17 vs Nga U17 | livescore, trực tiếp bóng đá
- 78' Lazarev S. bên phía Nga U17 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 77'đội khách Nga U17 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Terekhov A. và người thay thế anh là Denisov E.
- 72'đội khách Nga U17 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kirillov D. và người thay thế anh là Seljukov A.
- 70' Vukotic I. bên phía Montenegro U17 đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 68' Kordic V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 64'Bên phía đội chủ nhà Montenegro U17 có sự thay đổi người. Cầu thủ Cosovic A. vào sân thay cho Vorotovic F..
- 62'đội khách Nga U17 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lysov M. và người thay thế anh là Pletnev D.
- 58' Markovic D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 41'Bên phía đội chủ nhà Montenegro U17 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kordic V. vào sân thay cho Goranovic B..
- 41'Bên phía đội chủ nhà Montenegro U17 có sự thay đổi người. Cầu thủ Musanovic D. vào sân thay cho Susic P..
- 37' Penalty dành cho đội chủ khách Nga U17. Người thực hiện là Galadzhan A. (Penalty missed), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách
- 24' Makhatadze G. bên phía Nga U17 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 18' Susic P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 14' Vào !!! Galadzhan A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Nga U17
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Montenegro U17
5 | Banovic M. |
10 | Burzanovic M. |
1 | Gligorovic M. (G) |
9 | Goranovic B. |
11 | Krcic E. |
7 | Markovic D. |
15 | Mikic K. |
3 | Milic A. |
13 | Susic P. |
18 | Vorotovic F. |
17 | Vukotic I. |
14 | Cosovic A. |
6 | Dedovic D. |
8 | Kordic V. |
2 | Malesevic L. |
16 | Manojlovic V. |
4 | Musanovic D. |
Nga U17
9 | Galadzhan A. |
6 | Galanin I. |
14 | Kirillov D. |
1 | Lazarev S. (G) |
11 | Lomovicki A. |
17 | Lysov M. |
8 | Makhatadze G. |
5 | Matvijchuk S. |
15 | Rasskazov N. |
3 | Tataev A. |
7 | Terekhov A. |
13 | Denisov E. |
2 | Kudrjavcev A. |
18 | Pletnev D. |
16 | Seljukov A. |
10 | Tsygankov B. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá