-
========== ********** ==========
Melbourne Victory FC15:35 03/11/2014
90+'
2 - 0
Wellington PhoenixXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Úc | Link sopcast Melbourne Victory FC vs Wellington Phoenix | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Brown J. vào sân thay cho Guilherme.
- 82'đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fenton L. và người thay thế anh là Doyle T.
- 81' Durante A. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 80' Fenton L. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 75'đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lia V. và người thay thế anh là Krishna R.
- 68'Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Makarounas J. vào sân thay cho Valeri C..
- 68' Vào !!! Cầu thủ Pain C. (Thompson A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 67'Bên phía đội chủ nhà Melbourne Victory FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Pain C. vào sân thay cho Ben Khalfallah F..
- 48' Riera A. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46'đội khách Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gorrin A. và người thay thế anh là Brockie J.
- 31' Muscat M. bên phía Wellington Phoenix đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24' Vào !!! Rất bất ngờ, Guilherme đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Melbourne Victory FC
- 18' Ben Khalfallah F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Melbourne Victory FC
9 | Barbarouses K. |
14 | Ben Khalfallah F. |
6 | Broxham L. |
1 | Coe N. (G) |
24 | Galloway S. |
7 | Guilherme |
16 | Mahazi R. |
5 | Milligan M. |
18 | Murnane D. |
10 | Thompson A. |
21 | Valeri C. |
26 | Brown J. |
22 | Makarounas J. |
13 | Nabbout A. |
11 | Pain C. |
Wellington Phoenix
4 | Bonevacia R. |
9 | Burns N. |
22 | Durante A. |
16 | Fenton L. |
8 | Gorrin A. |
17 | Lia V. |
10 | McGlinchey M. |
1 | Moss G. (G) |
2 | Muscat M. |
13 | Riera A. |
18 | Sigmund B. |
11 | Brockie J. |
19 | Doyle T. |
21 | Krishna R. |
23 | Ridenton M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá