-
========== ********** ==========

Liechtenstein U1920:00 10/10/2014
90'
0 - 6

Pháp U19Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U19 Châu Âu | Link sopcast Liechtenstein U19 vs Pháp U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'
Bên phía đội chủ nhà Liechtenstein U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Koysurenbars N.
vào sân thay cho Stump E..
- 81'
Senzemba N. bên phía Pháp U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 75'
Bên phía đội chủ nhà Liechtenstein U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Dincer M.
vào sân thay cho Wolfinger F..
- 73'
Vào !!! Cầu thủ Dembele M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 5 - 68'
đội khách Pháp U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maupay N.
và người thay thế anh là Dembele M.
- 64'
Bên phía đội chủ nhà Liechtenstein U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Viret B.
vào sân thay cho Hilti C..
- 58'
đội khách Pháp U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cornet G.
và người thay thế anh là Pereira R.
- 56'
Vào !!! Cầu thủ Nnomo U. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4 - 51'
đội khách Pháp U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Blin A.
và người thay thế anh là Houri L.
- 49'
Vào !!! Cầu thủ Maupay N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 38'
Vào !!! Cầu thủ Kemen O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 36'
Vào !!! Nnomo U. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Pháp U19 - 26'
Blin A. bên phía Pháp U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 22'
Oehri M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Liechtenstein U19
| 5 | Goppel M. |
| 16 | Haas C. |
| 9 | Hilti C. |
| 7 | Oehri M. |
| 12 | Pfleger N. (K) |
| 14 | Quaderer F. |
| 6 | Sele A. |
| 11 | Stump E. |
| 3 | Tschutscher N. |
| 13 | Vogt F. |
| 10 | Wolfinger F. |
| 15 | Dincer M. |
| 4 | Hofer J. |
| 2 | Koysurenbars N. |
| 17 | Meier L. |
| 8 | Ritter L. |
| 18 | Viret B. |
Pháp U19
| 14 | Araai M. |
| 13 | Blin A. |
| 7 | Cornet G. |
| 5 | Diallo A. |
| 2 | Fulgini A. |
| 16 | Grange D. (K) |
| 15 | Kemen O. |
| 11 | Maupay N. |
| 17 | Mombela H. |
| 18 | Nnomo U. |
| 3 | Senzemba N. |
| 9 | Dembele M. |
| 10 | Houri L. |
| 12 | Lucas |
| 6 | Ntcham O. |
| 8 | Pereira R. |
| 4 | Toussaint L. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















