-
========== ********** ==========
Kortrijk02:30 30/10/2014
FT
2 - 3
AnderlechtXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Bỉ | Link sopcast Kortrijk vs Anderlecht | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86' Vào !!! Cầu thủ Kljestan S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
- 84' Poulain B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 79'đội khách Anderlecht có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Defour S. và người thay thế anh là Dendoncker L.
- 70' Vào !!! Dierckx T. (de Mets G.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
- 68'Bên phía đội chủ nhà Kortrijk có sự thay đổi người. Cầu thủ Dierckx T. vào sân thay cho Marušić A..
- 67'Bên phía đội chủ nhà Kortrijk có sự thay đổi người. Cầu thủ Capon B. vào sân thay cho Tambe A..
- 63'Bên phía đội chủ nhà Kortrijk có sự thay đổi người. Cầu thủ de Smet S. vào sân thay cho Van Eeno L..
- 62'đội khách Anderlecht có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Najar A. và người thay thế anh là Suarez M.
- 62'đội khách Anderlecht có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gohi B. C. và người thay thế anh là Conte I.
- 61' Vào !!! Cầu thủ Mitrovic A. (Gohi B. C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 52' Marušić A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 45' Mulemo L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 43' Najar A. bên phía Anderlecht đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 36' Mbemba C. bên phía Anderlecht đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 29' Mitrovic A. bên phía Anderlecht đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 10' Vào !!! Defour S. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Anderlecht
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Kortrijk
9 | Chevalier T. |
17 | de Mets G. |
16 | Keet D. (G) |
11 | Marušić A. |
20 | Matton T. |
14 | Mulemo L. |
8 | Pavlović N. |
6 | Poulain B. |
5 | Tambe A. |
33 | Tomasević Z. |
12 | Van Eeno L. |
21 | Capon B. |
2 | Chanot M. |
7 | de Smet S. |
55 | Dierckx T. |
10 | Klaasen R. |
23 | Ulens B. |
Anderlecht
18 | Acheampong F. |
12 | Colin M. |
16 | Defour S. |
3 | Deschacht O. |
15 | Gohi B. C. |
19 | Kljestan S. |
22 | Mbemba C. |
45 | Mitrovic A. |
7 | Najar A. |
10 | Praet D. |
33 | Roef D. (G) |
20 | Conte I. |
32 | Dendoncker L. |
24 | Heylen M. |
42 | Kabasele N. |
38 | Kawaya A. |
9 | Suarez M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá