-
========== ********** ==========
Jonkopings Sodra IF00:00 12/06/2014
FT
3 - 1
GAISXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Thụy Điển | Link sopcast Jonkopings Sodra IF vs GAIS | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 88' Vào !!! Cầu thủ Manns J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 85' Vào !!! Cầu thủ Sabo R. đã đưa đội chủ nhà Jonkopings Sodra IF vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
- 83' Andersson B. bên phía GAIS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 81'Bên phía đội chủ nhà Jonkopings Sodra IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Drott J. vào sân thay cho Robert G..
- 78' Svensson K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 77' Vào !!! Cầu thủ Andersson B. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách GAIS. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
- 76'Bên phía đội chủ nhà Jonkopings Sodra IF có sự thay đổi người. Cầu thủ vào sân thay cho .
- 75'Bên phía đội chủ nhà Jonkopings Sodra IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Manns J. vào sân thay cho Svensson J..
- 64' Drugge A. bên phía GAIS đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 62'Bên phía đội chủ nhà Jonkopings Sodra IF có sự thay đổi người. Cầu thủ Sabo R. vào sân thay cho Olsson F..
- 56'đội khách GAIS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ và người thay thế anh là
- 55'đội khách GAIS có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Eriksson A. và người thay thế anh là Johansson J.
- 29' Thelin T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 22' Fendrich F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 9' Vào !!! Rất bất ngờ, Smylie D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Jonkopings Sodra IF
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Jonkopings Sodra IF
23 | Cajtoft A. (G) |
5 | Fendrich F. |
8 | Karlsson J. |
6 | Olsson F. |
24 | Robert G. |
16 | Rönneklev V. |
3 | Siwe T. |
17 | Smylie D. |
12 | Svensson J. |
90 | Svensson K. |
9 | Thelin T. |
13 | Ambrosiani W. C. |
11 | Dimitrijevic S. |
18 | Drott J. |
2 | Manns J. |
14 | Olsson O. |
7 | Sabo R. |
GAIS
22 | Andersson B. |
3 | Asgeirsson A. |
7 | Drugge A. |
2 | Ekunde R. |
17 | Eriksson A. |
30 | Mankoo S. |
26 | Moenza M. |
4 | Mujcic M. |
1 | Vaiho T. (G) |
8 | Warshaw B. |
10 | Zhubi P. |
5 | Eliasson E. |
33 | Furublad H. |
9 | Johansson J. |
29 | Kocak T. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá