- 
	    		========== ********** ==========  
 Huddersfield Town01:45 17/09/2014 FT 0 - 0  
 Wigan AthleticXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng Nhất Anh | Link sopcast Huddersfield Town vs Wigan Athletic | livescore, trực tiếp bóng đá - 76' Bên phía đội chủ nhà Huddersfield Town có sự thay đổi người. Cầu thủ  Wallace M. Bên phía đội chủ nhà Huddersfield Town có sự thay đổi người. Cầu thủ  Wallace M. vào sân thay cho Lynch J.. vào sân thay cho Lynch J.. 
- 76' đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Delort A. đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Delort A. và người thay thế anh là  Riera O. và người thay thế anh là  Riera O. 
- 72' đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Taylor A. đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Taylor A. và người thay thế anh là  Tavernier J. H. và người thay thế anh là  Tavernier J. H. 
- 62' đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  McManaman C. đội khách Wigan Athletic có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  McManaman C. và người thay thế anh là  McClean J. và người thay thế anh là  McClean J. 
- 54' Ramis I. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo Ramis I. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 46' Bên phía đội chủ nhà Huddersfield Town có sự thay đổi người. Cầu thủ  Scannell S. Bên phía đội chủ nhà Huddersfield Town có sự thay đổi người. Cầu thủ  Scannell S. vào sân thay cho Ward D.. vào sân thay cho Ward D.. 
- 35' McManaman C. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo McManaman C. bên phía Wigan Athletic đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 26' Smith T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Smith T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
- 76'
Đội hình ra sân
Huddersfield Town
| 8 | Butterfield J. | 
| 10 | Coady C. | 
| 4 | Hudson M. | 
| 33 | Lynch J. | 
| 37 | Peltier L. | 
| 17 | Robinson J. | 
| 1 | Smithies A. (B) | 
| 27 | Smith T. | 
| 14 | Stead J. | 
| 11 | Ward D. | 
| 21 | Wells N. | 
| 30 | Bunn H. | 
| 3 | Dixon P. | 
| 18 | Lolley J. | 
| 45 | Majewski R. | 
| 13 | Murphy J. | 
| 7 | Scannell S. | 
| 15 | Wallace M. | 
Wigan Athletic
| 17 | Boyce E. | 
| 1 | Carson S. (B) | 
| 19 | Cowie D. | 
| 49 | Delort A. | 
| 14 | Huws E. | 
| 30 | Kiernan R. | 
| 36 | Kvist W. | 
| 15 | McManaman C. | 
| 24 | Perch J. | 
| 4 | Ramis I. | 
| 3 | Taylor A. | 
| 26 | Al Habsi A. | 
| 25 | Barnett L. | 
| 29 | Forshaw A. | 
| 10 | Maloney S. | 
| 11 | McClean J. | 
| 9 | Riera O. | 
| 2 | Tavernier J. H. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá
 
		














