-
========== ********** ==========
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod23:30 18/10/2014
FT
0 - 4
Dynamo KyivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod vs Dynamo Kyiv | livescore, trực tiếp bóng đá
- 80' Vào !!! Cầu thủ Gusev O. (Elfmeter) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
- 79' Akakpo S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 77'Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Vechurko M. vào sân thay cho Stepanyuk R..
- 71'đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kravets A. và người thay thế anh là Teodorczyk L.
- 67'Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Raicevic M. vào sân thay cho Polyansky O..
- 59'đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lens J. và người thay thế anh là Gusev O.
- 58'đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Belhanda Y. và người thay thế anh là Bezus R.
- 56' Lens J. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 54'Bên phía đội chủ nhà Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Cầu thủ Akakpo S. vào sân thay cho Khomyn A..
- 46' Vào !!! Cầu thủ Lens J. (Yarmolenko A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 43' Vào !!! Cầu thủ Sydorchuk S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 12' Vào !!! Kravets A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Dynamo Kyiv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
22 | Babenko D. (B) |
31 | Burdujan L. |
9 | Gerasymyuk O. |
29 | Glushytsky I. |
14 | Kacharaba T. |
4 | Khomyn A. |
2 | Polyansky O. |
16 | Sackich M. |
25 | Stepanyuk R. |
15 | Trukhin D. |
6 | Tudose A. |
5 | Akakpo S. |
27 | Gegedosh R. |
26 | Pavlenko V. |
7 | Raicevic M. |
28 | Rodić I. |
18 | Vechurko M. |
Dynamo Kyiv
90 | Belhanda Y. |
2 | Danilo S. |
6 | Dragović A. |
22 | Kravets A. |
7 | Lens J. |
17 | Rybalka S. |
1 | Sovkovskyj O. (B) |
16 | Sydorchuk S. |
4 | Veloso M. |
24 | Vida D. |
10 | Yarmolenko A. |
9 | Bezus R. |
26 | Burda M. |
20 | Gusev O. |
45 | Kalytvyncev V. |
34 | Khacheridi Y. |
91 | Teodorczyk L. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá