-
========== ********** ==========

HJK Helsinki22:30 21/09/2014
FT
5 - 1

IFK MariehamnXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast HJK Helsinki vs IFK Mariehamn | livescore, trực tiếp bóng đá
- 83'
đội khách IFK Mariehamn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Assis D.
và người thay thế anh là Sid R.
- 76'
đội khách IFK Mariehamn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ibrahim J.
và người thay thế anh là Ribeiro
- 73'
Vào !!! Cầu thủ Savage D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0 - 71'
Vào !!! Cầu thủ Savage D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 69'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Jones J.
vào sân thay cho Väyrynen M..
- 68'
Vào !!! Cầu thủ Väyrynen M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 66'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Kandji M.
vào sân thay cho Bance A..
- 64'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Annan A.
vào sân thay cho Perovuo J..
- 57'
Vào !!! Cầu thủ Bance A. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 44'
Forsell P. bên phía IFK Mariehamn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 42'
Vào !!! Rất bất ngờ, Savage D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về HJK Helsinki
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
HJK Helsinki
| 3 | Baah G. |
| 30 | Bance A. |
| 13 | Eriksson C. |
| 5 | Heikkila T. |
| 6 | Heikkinen M. |
| 11 | Lampi V. |
| 31 | Lod R. |
| 42 | Perovuo J. |
| 8 | Savage D. |
| 4 | Väyrynen M. |
| 80 | Zeneli E. |
| 20 | Annan A. |
| 12 | Doblas A. |
| 14 | Jones J. |
| 99 | Kandji M. |
| 33 | Porokara R. |
| 10 | Tainio T. |
| 25 | Viitikko M. |
IFK Mariehamn
| 25 | Assis D. |
| 55 | Da Cruz B. F. |
| 10 | Forsell P. |
| 2 | Granlund A. |
| 20 | Hradecký T. |
| 7 | Ibrahim J. |
| 3 | Kojola K. |
| 8 | Lyyski J. |
| 21 | Nurme S. |
| 14 | Ramadingaye D. |
| 9 | Solignac L. |
| 26 | Lundberg E. |
| 18 | Makinen T. |
| 16 | Östlind R. |
| 27 | Ribeiro |
| 17 | Sid R. |
| 24 | Sundman J. |
| 1 | Virtanen O. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















