-
========== ********** ==========

Fenerbahce22:59 25/10/2014
90'
2 - 1

GenclerbirligiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ | Link sopcast Fenerbahce vs Genclerbirligi | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Kaldirim H. A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 86'
Vào !!! Cầu thủ Kuyt D. (Penalta) đã đưa đội chủ nhà Fenerbahce vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 82'
Bên phía đội chủ nhà Fenerbahce có sự thay đổi người. Cầu thủ Emenike E.
vào sân thay cho Sow M..
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Antal L. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Genclerbirligi. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 79'
Ciftci U. bên phía Genclerbirligi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
đội khách Genclerbirligi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Petrović R.
và người thay thế anh là Antal L.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Fenerbahce có sự thay đổi người. Cầu thủ Diego
vào sân thay cho Belozoglu E..
- 72'
đội khách Genclerbirligi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kahveci I.
và người thay thế anh là Caliskan N.
- 69'
Potuk A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
Bên phía đội chủ nhà Fenerbahce có sự thay đổi người. Cầu thủ Erkin C.
vào sân thay cho Webo P..
- 58'
đội khách Genclerbirligi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bayrak S.
và người thay thế anh là Kocer G.
- 54'
Kaya D. bên phía Genclerbirligi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 50'
Vào !!! Rất bất ngờ, Belozoglu E. (Penalta) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Fenerbahce - 45'
Bayrak S. bên phía Genclerbirligi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 36'
Tosić D. bên phía Genclerbirligi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
Fenerbahce
| 20 | Belozoglu E. |
| 1 | Demirel V. (B) |
| 77 | Gonul G. |
| 24 | Kadlec M. |
| 3 | Kaldirim H. A. |
| 11 | Kuyt D. |
| 14 | Meireles R. |
| 26 | Potuk A. |
| 7 | Sow M. |
| 5 | Topal M. |
| 9 | Webo P. |
| 10 | Diego |
| 29 | Emenike E. |
| 88 | Erkin C. |
| 53 | Kesimal S. |
| 21 | Sahin S. |
| 38 | Topuz M. |
Genclerbirligi
| 42 | Aslantaş H. |
| 61 | Bayrak S. |
| 4 | Calik A. Y. |
| 11 | Celik M. |
| 58 | Ciftci U. |
| 27 | Dahlin J. (B) |
| 17 | Kahveci I. |
| 20 | Kaya D. |
| 8 | Petrović R. |
| 10 | Stancu B. |
| 3 | Tosić D. |
| 18 | Antal L. |
| 45 | Balioglu H. |
| 5 | Caliskan N. |
| 25 | Kocer G. |
| 2 | Oguz A. |
| 99 | Tosun B. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















