-
========== ********** ==========
Dynamo Kyiv23:30 05/10/2014
FT
1 - 0
Shakhtar DonetskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Dynamo Kyiv vs Shakhtar Donetsk | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85' Stepanenko T. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 83' Sydorchuk S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 83'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Gusev O. vào sân thay cho Lens J..
- 81'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Rybalka S. vào sân thay cho Veloso M..
- 81'đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Douglas C. và người thay thế anh là Bernard
- 78'Bên phía đội chủ nhà Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Cầu thủ Teodorczyk L. vào sân thay cho Kravets A..
- 71' Vào !!! Rất bất ngờ, Vida D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Dynamo Kyiv
- 66'đội khách Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Taison và người thay thế anh là Fernando
- 64' Srna D. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 62' Shevchuk V. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Shakhtar Donetsk sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 58' Alex T. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 41' Shevchuk V. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 34' Kravets A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 16' Adriano L. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 6' Ilsinho bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Dynamo Kyiv
90 | Belhanda Y. |
26 | Burda M. |
2 | Danilo S. |
6 | Dragović A. |
22 | Kravets A. |
7 | Lens J. |
23 | Rybka O. (G) |
16 | Sydorchuk S. |
4 | Veloso M. |
24 | Vida D. |
10 | Yarmolenko A. |
9 | Bezus R. |
29 | Buyalskyy V. |
20 | Gusev O. |
34 | Khacheridi Y. |
17 | Rybalka S. |
91 | Teodorczyk L. |
Shakhtar Donetsk
9 | Adriano L. |
29 | Alex T. |
20 | Douglas C. |
77 | Ilsinho |
32 | Kanibolockyj A. (G) |
5 | Kucher O. |
44 | Rakyckyj J. |
13 | Shevchuk V. |
33 | Srna D. |
6 | Stepanenko T. |
28 | Taison |
10 | Bernard |
17 | Fernando |
8 | Fred |
21 | Hladkyj O. |
11 | Marlos |
18 | Ordets I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá