-
========== ********** ==========

Đức U2122:59 14/10/2014
FT
2 - 0

Ukraine U21Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Đức U21 vs Ukraine U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Vào !!! Rất bất ngờ, Volland K. (Bittencourt L.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Đức U21 - 80'
Neplyakh E. bên phía Ukraine U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 79'
Stark N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 77'
Bên phía đội chủ nhà Đức U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Stark N.
vào sân thay cho Hofmann J..
- 71'
đội khách Ukraine U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kostevych V.
và người thay thế anh là Neplyakh E.
- 61'
Yurchenko V. bên phía Ukraine U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 58'
Bên phía đội chủ nhà Đức U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Kimmich J.
vào sân thay cho Leitner M..
- 58'
đội khách Ukraine U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Buyalskyy V.
và người thay thế anh là Malinovskyj R.
- 53'
đội khách Ukraine U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bolbat S.
và người thay thế anh là Kalitvintsev V.
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Đức U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Bittencourt L.
vào sân thay cho Hofmann P..
- 18'
Buyalskyy V. bên phía Ukraine U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 7'
Malyshev M. bên phía Ukraine U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 3'
Leitner M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Đức U21
| 5 | da Costa D. |
| 6 | Geis J. |
| 2 | Heintz D. |
| 21 | Hofmann J. |
| 17 | Hofmann P. |
| 16 | Knoche R. |
| 10 | Leitner M. |
| 20 | Meyer M. |
| 18 | Schulz N. |
| 12 | ter Stegen M.-A. (B) |
| 9 | Volland K. |
| 15 | Arnold M. |
| 7 | Bittencourt L. |
| 22 | Kachunga E. |
| 11 | Kimmich J. |
| 13 | Klaus F. |
| 4 | Stark N. |
Ukraine U21
| 6 | Bolbat S. |
| 11 | Budkivskyj P. |
| 16 | Buyalskyy V. |
| 4 | Karavaev O. |
| 2 | Kostevych V. |
| 19 | Malyshev M. |
| 13 | Nasonov O. |
| 3 | Ordets I. |
| 5 | Ryzhuk D. |
| 12 | Shevchenko N. (B) |
| 8 | Yurchenko V. |
| 10 | Babenko R. |
| 9 | Kalitvintsev V. |
| 14 | Malinovskyj R. |
| 21 | Myakushko S. |
| 20 | Neplyakh E. |
| 7 | Totovytsky A. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















