-
========== ********** ==========

DAC Dunajska Streda00:00 03/08/2014
FT
3 - 1

MFK KosiceXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Slovakia | Link sopcast DAC Dunajska Streda vs MFK Kosice | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'
Bên phía đội chủ nhà DAC Dunajska Streda có sự thay đổi người. Cầu thủ Kovac A.
vào sân thay cho Jurco P..
- 88'
Bên phía đội chủ nhà DAC Dunajska Streda có sự thay đổi người. Cầu thủ Kwin N.
vào sân thay cho Kristo D..
- 86'
Korijkov Ľ. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 86'
Vào !!! Cầu thủ đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1 - 83'
Skvasik J. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
Bên phía đội chủ nhà DAC Dunajska Streda có sự thay đổi người. Cầu thủ Cernak R.
vào sân thay cho Sabler R..
- 61'
đội khách MFK Kosice có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Novak J.
và người thay thế anh là Haskić N.
- 56'
Viazanko M. bên phía MFK Kosice đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 48'
Vào !!! Cầu thủ Sabler R. đã đưa đội chủ nhà DAC Dunajska Streda vươn lên dẫn trước 2 - 1 . - 41'
Vào !!! Cầu thủ Pacinda E. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách MFK Kosice. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 8'
Struhar P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 6'
Vào !!! Rất bất ngờ, Ujlaky E. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về DAC Dunajska Streda
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 90'
Đội hình ra sân
DAC Dunajska Streda
| 21 | Brasen J. |
| 11 | Horvath V. |
| 29 | Jurco P. |
| 10 | Kristo D. |
| 1 | Penksa P. |
| 20 | Sabler R. |
| 13 | Struhar P. |
| 28 | Szabo O. |
| 3 | Toth M. |
| 19 | Turna M. |
| 8 | Ujlaky E. |
| 23 | Cernak R. |
| 27 | Kovac A. |
| 14 | Kwin N. |
| 25 | Majernik P. |
| 17 | N`Guekam F. |
| 22 | Pernecky A. |
| 5 | Snirc I. |
MFK Kosice
| 28 | Bukata M. |
| 11 | Diaby O. |
| 12 | Korijkov Ľ. |
| 37 | Novak J. |
| 4 | Ostojić I. |
| 9 | Pacinda E. |
| 1 | Ruzinsky M. |
| 2 | Sekulić B. |
| 10 | Singlar P. |
| 6 | Skvasik J. |
| 19 | Viazanko M. |
| 24 | Dordevic L. |
| 27 | Haskić N. |
| 5 | Huk T. |
| 21 | Stijaković N. |
| 15 | Toth M. |
| 18 | Urban L. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















