-
========== ********** ==========

Consadole Sapporo12:00 28/06/2014
FT
3 - 2

GifuXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Consadole Sapporo vs Gifu | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 87'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Jeong Shung-Hoon
vào sân thay cho Uehara T..
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Endo J. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Gifu. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 79'
đội khách Gifu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Namba H.
và người thay thế anh là Endo J.
- 73'
Vào !!! Vào phút 73' của trận đấu, cầu thủ đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 72'
Vào !!! Vào phút 72' của trận đấu, cầu thủ Tsukasa M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 71'
Vào !!! Cầu thủ Arano T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 70'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Ishii K.
vào sân thay cho Uesato K..
- 68'
Bên phía đội chủ nhà Consadole Sapporo có sự thay đổi người. Cầu thủ Uchimura Y.
vào sân thay cho Sunakawa M..
- 62'
đội khách Gifu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ
và người thay thế anh là 
- 60'
đội khách Gifu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hattori T.
và người thay thế anh là Kiyomoto T.
- 47'
Abe M. bên phía Gifu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Gifu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mio A.
và người thay thế anh là Mizuno T.
- 24'
Vào !!! Rất bất ngờ, Osanai T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Consadole Sapporo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Consadole Sapporo
| 24 | Arano T. |
| 1 | Hikichi Y. (B) |
| 4 | Kawai R. |
| 25 | Kushibiki K. |
| 10 | Miyazawa H. |
| 23 | Nara T. |
| 26 | Osanai T. |
| 8 | Sunakawa M. |
| 39 | Tokura K. |
| 33 | Uehara T. |
| 20 | Uesato K. |
| 19 | Ishii K. |
| 40 | Jeong Shung-Hoon |
| 28 | Kikuoka T. |
| 11 | Maeda S. . |
| 17 | Renan R. |
| 13 | Uchimura Y. |
Gifu
| 33 | Abe M. |
| 6 | Hattori T. |
| 15 | Henik |
| 22 | Kawaguchi Y. (B) |
| 35 | Kitani K. |
| 10 | Mio A. |
| 8 | Miyazawa M. |
| 24 | Namba H. |
| 9 | Nazarit C. |
| 11 | Santos A. |
| 19 | Tsukasa M. |
| 30 | Endo J. |
| 25 | Kiyomoto T. |
| 28 | Mizuno T. |
| 17 | Nogaito S. |
| 36 | Ryohito H. |
| 4 | Tanaka S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















