-
========== ********** ==========

Celtic01:45 23/07/2014
90'
4 - 0
KR ReykjavikXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Celtic vs KR Reykjavik | livescore, trực tiếp bóng đá
- 73'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Balbi G.
và người thay thế anh là Jonsson E.
- 72'
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Henderson L.
vào sân thay cho Pukki T..
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 62'
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Matthews A.
vào sân thay cho Izaguirre E..
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Celtic có sự thay đổi người. Cầu thủ Kayal B.
vào sân thay cho Griffiths L..
- 57'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Saevarsson J.
và người thay thế anh là Zato F.
- 46'
đội khách KR Reykjavik có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Atlason E.
và người thay thế anh là Ormarsson A.
- 27'
Vào !!! Cầu thủ Pukki T. (McGregor C.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 20'
Vào !!! Cầu thủ van Dijk V. (Lustig M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 13'
Vào !!! Rất bất ngờ, van Dijk V. (Mulgrew C.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Celtic
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 73'
Đội hình ra sân
Celtic
| 4 | Ambrose E. |
| 15 | Commons K. |
| 1 | Forster F. (G) |
| 28 | Griffiths L. |
| 3 | Izaguirre E. |
| 25 | Johansen S. |
| 23 | Lustig M. |
| 42 | McGregor C. |
| 21 | Mulgrew C. |
| 20 | Pukki T. |
| 5 | van Dijk V. |
| 6 | Biton N. |
| 11 | Boerrigter D. |
| 53 | Henderson L. |
| 33 | Kayal B. |
| 2 | Matthews A. |
| 32 | Watt T. |
KR Reykjavik
| 15 | Atlason E. |
| 4 | Balbi G. |
| 10 | Finnbogason K. |
| 6 | Gunnarsson G. |
| 3 | Hauksson H. H. |
| 18 | Josepsson A. |
| 1 | Magnusson S. (G) |
| 7 | Martin G. |
| 16 | Saevarsson J. |
| 2 | Sigurdarson G. S. |
| 8 | Sigurdsson B. |
| 21 | Gunnarsson G. |
| 5 | Jonsson E. |
| 14 | Ormarsson A. |
| 9 | Ragnarsson M.T. |
| 23 | Sigurjonsson A. |
| 24 | Zato F. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















