-
========== ********** ==========
Brondby22:00 17/08/2014
90'
2 - 0
SonderjyskeXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Brondby vs Sonderjyske | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Madsen N.
và người thay thế anh là Mussmann S.
- 79'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Golubović B.
và người thay thế anh là Oggesen A.
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Thygesen M.
vào sân thay cho Szymanowski A..
- 73'
đội khách Sonderjyske có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bechmann T.
và người thay thế anh là Simonsen J.
- 71'
Vào !!! Cầu thủ Christoffersen M. S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 66'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Elmander J.
vào sân thay cho Nunez J..
- 65'
Guira A. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 56'
Bên phía đội chủ nhà Brondby có sự thay đổi người. Cầu thủ Albrechtsen M.
vào sân thay cho Berge F. S..
- 55'
Christoffersen M. S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 49'
Vào !!! Rất bất ngờ, Christoffersen M. S. (Durmisi R.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Brondby
- 48'
Marxen E. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 38'
Jonasson H. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 25'
Lodberg N. bên phía Sonderjyske đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 3'
Holst F. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
Brondby
3 | Berge F. S. |
9 | Christoffersen M. S. |
20 | Dumic D. |
17 | Durmisi R. |
12 | Holst F. |
1 | Hradecky L. (G) |
7 | Kahlenberg T. |
10 | Nunez J. |
6 | Ørnskov M. |
14 | Rashani E. |
8 | Szymanowski A. |
5 | Albrechtsen M. |
23 | Da Silva P. |
11 | Elmander J. |
22 | Hasani F. |
18 | Phiri L. |
15 | Thygesen M. |
Sonderjyske
9 | Bechmann T. |
30 | Golubović B. |
18 | Guira A. |
8 | Hansen H. |
4 | Jonasson H. |
26 | Kanstrup P. |
5 | Lodberg N. |
10 | Madsen N. |
7 | Marxen E. |
20 | Paulsen B. |
1 | Skender M. (G) |
29 | Beck M. |
25 | Hajdarević K. |
12 | Mussmann S. |
24 | Oggesen A. |
31 | Simonsen J. |
16 | Wehner M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá