-
========== ********** ==========

Belarus U1921:30 12/10/2014
90'
0 - 2

Bỉ U19Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VCK U19 Châu Âu | Link sopcast Belarus U19 vs Bỉ U19 | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Cools D. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Bỉ U19. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 88'
Shevchenko E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 84'
Bên phía đội chủ nhà Belarus U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Shevchenko E.
vào sân thay cho Klimovich V..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Belarus U19 có sự thay đổi người. Cầu thủ Valynets N.
vào sân thay cho Berezkin Y..
- 77'
Vào !!! Vào phút 77' của trận đấu, cầu thủ Kawaya A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1 - 73'
đội khách Bỉ U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Oulare M. O.
và người thay thế anh là Henen D.
- 63'

Schrijvers S. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Bỉ U19 sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 51'
Vandeputte J. bên phía Bỉ U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
đội khách Bỉ U19 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rosenthal T.
và người thay thế anh là Swers I.
- 41'
Leshko E. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 26'
Vào !!! Cầu thủ Klimovich V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 22'
Schrijvers S. bên phía Bỉ U19 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 19'
Dzhigero A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 17'
Vào !!! Rất bất ngờ, Yarotski Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Belarus U19
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Belarus U19
| 7 | Berezkin Y. |
| 8 | Dzhigero A. |
| 1 | Khutko M. (K) |
| 11 | Kiyko A. |
| 15 | Klimovich V. |
| 4 | Leshko E. |
| 2 | Pavlovets A. |
| 19 | Rovbut M. |
| 20 | Shibun M. |
| 9 | Siyaka A. |
| 16 | Yarotski Y. |
| 5 | Chmyrikov O. |
| 14 | Dziamidchyk P. |
| 3 | Rapeika A. |
| 10 | Shevchenko E. |
| 6 | Tarakanov A. |
| 18 | Valynets N. |
Bỉ U19
| 3 | Bossaerts M. |
| 2 | Cools D. |
| 15 | De Sart A. |
| 13 | Dujardin J. |
| 11 | Kawaya A. |
| 9 | Oulare M. O. |
| 8 | Rosenthal T. |
| 5 | Scholl A. |
| 7 | Schrijvers S. |
| 12 | Steelant Q. (K) |
| 10 | Vandeputte J. |
| 16 | Bastien S. |
| 6 | Dewaele G. |
| 14 | Henen D. |
| 18 | Swers I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















