-
========== ********** ==========
Bayer Leverkusen01:45 28/08/2014
FT
4 - 0
KobenhavnXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Bayer Leverkusen vs Kobenhavn | livescore, trực tiếp bóng đá
- 75'đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Amankwaa D. và người thay thế anh là Pourie M.
- 73'Bên phía đội chủ nhà Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Cầu thủ Drmić J. vào sân thay cho Kießling S..
- 65'Bên phía đội chủ nhà Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Cầu thủ Reinartz S. vào sân thay cho Rolfes S..
- 65' Vào !!! Cầu thủ Kießling S. (Castro G.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
- 58'đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Toutouh Y. và người thay thế anh là Gislason R.
- 54'Bên phía đội chủ nhà Bayer Leverkusen có sự thay đổi người. Cầu thủ Papadopoulos K. vào sân thay cho Toprak Ö..
- 46'đội khách Kobenhavn có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cornelius A. và người thay thế anh là de Ridder S.
- 31' Vào !!! Cầu thủ Kießling S. (Rzut karny) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 30' Amankwaa D. bên phía Kobenhavn đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 7' Vào !!! Cầu thủ Calhanoglu H. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 2' Vào !!! Rất bất ngờ, Son Heung-Min (Kießling S.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Bayer Leverkusen
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Bayer Leverkusen
38 | Bellarabi K. |
17 | Boenisch S. |
10 | Calhanoglu H. |
27 | Castro G. |
16 | Jedvaj T. |
11 | Kießling S. |
1 | Leno B. (G) |
6 | Rolfes S. |
7 | Son Heung-Min |
5 | Spahic E. |
21 | Toprak Ö. |
19 | Brandt J. |
9 | Drmić J. |
15 | Öztunali L. |
14 | Papadopoulos K. |
3 | Reinartz S. |
18 | Wendell |
Kobenhavn
32 | Amankwaa D. |
1 | Andersen S. (G) |
15 | Antonsson M. |
3 | Bengtsson P. |
6 | Claudemir |
11 | Cornelius A. |
8 | Delaney T. |
2 | Hogli T. |
25 | Jørgensen M. |
9 | Kadrii B. |
24 | Toutouh Y. |
22 | de Ridder S. |
33 | Felfel Y. |
19 | Gislason R. |
4 | Nilsson P. |
36 | Olsen B. |
23 | Pourie M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá