-
========== ********** ==========

Arsenal Tula22:59 13/08/2014
90'
0 - 0

Rubin KazanXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Arsenal Tula vs Rubin Kazan | livescore, trực tiếp bóng đá
- 85'
Kuzmin O. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 82'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Azmoun S.
và người thay thế anh là Portnyagin I.
- 77'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kanunnikov M.
và người thay thế anh là Livaja M.
- 75'
Ryzhikov S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 74'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Smirnov D. A.
vào sân thay cho Ryzhkov V..
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Yershov I.
vào sân thay cho Maslov S..
- 65'
đội khách Rubin Kazan có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dyadyun V.
và người thay thế anh là Wakaso M.
- 61'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ Kuznecov S.
vào sân thay cho Lyakh A..
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Arsenal Tula có sự thay đổi người. Cầu thủ
vào sân thay cho .
- 33'
Karadeniz G. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 28'
bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 27'
Kvirkvelia S. bên phía Rubin Kazan đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 85'
Đội hình ra sân
Arsenal Tula
| 1 | Filimonov A. (G) |
| 27 | Ignatiev S. |
| 23 | Kaleshin I. |
| 18 | Kasćelan M. |
| 90 | Lyakh A. |
| 38 | Malojan A. |
| 14 | Maslov S. |
| 19 | Osipov E. |
| 28 | Ryzhkov V. |
| 4 | Vasiljev A. |
| 99 | Votinov M. |
| 11 | Bazanov A. |
| 16 | Kotov S. |
| 48 | Kutjin A. |
| 10 | Kuznecov S. |
| 77 | Lepskiy M. |
| 3 | Lozenkov I. |
| 88 | Makarenko A. |
| 24 | Smirnov D. A. |
| 8 | Sukharev S. |
| 2 | Yershov I. |
| 7 | Zotov A. |
Rubin Kazan
| 69 | Azmoun S. |
| 8 | Dyadyun V. |
| 99 | Kanunnikov M. |
| 61 | Karadeniz G. |
| 2 | Kuzmin O. |
| 5 | Kvirkvelia S. |
| 9 | Mogilevets P. |
| 3 | Nabiullin E. |
| 44 | Navas C. |
| 27 | Ozdoev M. |
| 1 | Ryzhikov S. (G) |
| 29 | Bibilov S. |
| 4 | Burlak T. |
| 20 | Eduardo C. |
| 12 | Filtsov A. |
| 15 | Kislyak S. |
| 19 | Mullin K. |
| 7 | Portnyagin I. |
| 66 | Ustinov V. |
| 21 | Wakaso M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















