-
========== ********** ==========

Albirex Niigata12:30 23/09/2014
FT
0 - 2

Urawa Red DiamondsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Albirex Niigata vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Aoki T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 88'
Umesaki T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 87'
Nagata M. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 82'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kashiwagi Y.
và người thay thế anh là Richardes M.
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Okamoto H.
vào sân thay cho Ibusuki H..
- 76'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Tanaka T.
vào sân thay cho Yamamoto K..
- 73'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki K.
và người thay thế anh là Nagata M.
- 72'
Rafael đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 66'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
và người thay thế anh là Aoki T.
- 65'
Bên phía đội chủ nhà Albirex Niigata có sự thay đổi người. Cầu thủ Rafael
vào sân thay cho Koizumi K..
- 53'
Koizumi K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 52'
Kobayashi Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 50'
Vào !!! Cầu thủ Moriwaki R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 22'
Vào !!! Koroki S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
Albirex Niigata
| 4 | Fitzgerald M. |
| 30 | Ibusuki H. |
| 6 | Kobayashi Y. |
| 25 | Koizumi K. |
| 27 | Matsubara K. |
| 21 | Morita T. (B) |
| 3 | Oi K. |
| 2 | Ono K. |
| 8 | Silva L. |
| 10 | Tanaka A. |
| 23 | Yamamoto K. |
| 17 | Ju-Hun S. |
| 13 | Kato M. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 1 | Kurokawa T. |
| 16 | Okamoto H. |
| 32 | Rafael |
| 9 | Tanaka T. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 8 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 4 | Nasu D. |
| 21 | Nishikawa S. (B) |
| 26 | Sekine T. |
| 13 | Suzuki K. |
| 7 | Umesaki T. |
| 16 | Aoki T. |
| 12 | Hamada M. |
| 18 | Kato N. |
| 17 | Nagata M. |
| 10 | Richardes M. |
| 11 | Sekiguchi K. |
| 6 | Yamada N. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















