- 
	    		========== ********** ==========  
 Aberdeen01:45 08/08/2014 FT 2 - 3  
 Real SociedadXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Europa League | Link sopcast Aberdeen vs Real Sociedad | livescore, trực tiếp bóng đá - 85' Logan S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Logan S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 82' Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ  Taylor A. Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ  Taylor A. vào sân thay cho Goodwillie D.. vào sân thay cho Goodwillie D.. 
- 72' Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ  Low N. Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ  Low N. vào sân thay cho Considine A.. vào sân thay cho Considine A.. 
- 65' Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ  Rooney A. Bên phía đội chủ nhà Aberdeen có sự thay đổi người. Cầu thủ  Rooney A. vào sân thay cho Pawlett P.. vào sân thay cho Pawlett P.. 
- 57' Vào !!! Cầu thủ  Reynolds M. (McGinn N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 Vào !!! Cầu thủ  Reynolds M. (McGinn N.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 48' Hayes J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Hayes J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 44' Vào !!! Rất bất ngờ,  Pawlett P. (Goodwillie D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aberdeen Vào !!! Rất bất ngờ,  Pawlett P. (Goodwillie D.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Aberdeen
 Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
- 85'
Đội hình ra sân
Aberdeen
| 4 | Anderson R. | 
| 3 | Considine A. | 
| 8 | Flood W. | 
| 17 | Goodwillie D. | 
| 11 | Hayes J. | 
| 22 | Jack R. | 
| 1 | Langfield J. (K) | 
| 2 | Logan S. | 
| 10 | McGinn N. | 
| 16 | Pawlett P. | 
| 6 | Reynolds M. | 
| 14 | Cammy S. | 
| 18 | Low N. | 
| 19 | Monakana J. | 
| 15 | Robson B. | 
| 9 | Rooney A. | 
| 5 | Taylor A. | 
Real Sociedad
| 5 | Bergara M. | 
| 18 | Castro C. | 
| 24 | de La Bella A. | 
| 7 | Finnbogason A. | 
| 4 | Gorka | 
| 6 | Martinez I. | 
| 14 | Pardo R. | 
| 10 | Prieto X. | 
| 20 | Zaldua J. | 
| 13 | Zubikarai (K) | 
| 17 | Zurutuza D. | 
| 9 | Agirretxe | 
| 15 | Ansotegi I. | 
| 16 | Canales S. | 
| 3 | Gonzalez M. | 
| 25 | Granero E. | 
| 2 | Martinez C. | 
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá
 
		














