| Nhận định Hạng 2 Pháp 29/10/2025 02:30 | ||
![]() Stade Lavallois MFC | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Le Mans |
Thông tin trước trận Stade Lavallois MFC vs Le Mans
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Stade Lavallois MFC hiện đang có 8 điểm xếp vị trí thứ 17 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Pháp khi thắng 1 hòa 5 thua 4. Đội khách Le Mans trước trận đấu này đang có 16 điểm khi thắng 4 hòa 4 thua 3 xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 4 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Stade Lavallois MFC, đội bóng của huấn luyện viên Richard Dezire thắng 1 thua 3, 4/4 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Le Mans thua 2. Tính 8 trận đối đầu đã qua thì Stade Lavallois MFC thắng 4 thua 4, 7/8 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Stade Lavallois MFC thắng 3 thua 1.
Thông tin trước trận Stade Lavallois MFC vs Le Mans
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Pháp mùa giải 2025-2026
10 vòng đấu đã qua, Stade Lavallois MFC ghi được 7 bàn để thủng lưới 12 bàn, 7/10 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Olivier Frapolli hòa 2 thua 3, ghi được 3 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Le Mans thì ghi được 15 bàn để thủng lưới 14 bàn, 6/11 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Richard Dezire thắng 1 hòa 3 thua 1, ghi được 9 bàn để thủng lưới 9 bàn, 3/5 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên.
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Le Mans tại giải bóng đá Hạng 2 Pháp
| Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 30/03/2013 | Stade Lavallois MFC vs Le Mans | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 26/10/2012 | Le Mans vs Stade Lavallois MFC | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 28/04/2012 | Le Mans vs Stade Lavallois MFC | 1-3 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 21/12/2011 | Stade Lavallois MFC vs Le Mans | 2-1 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 17/05/2011 | Le Mans vs Stade Lavallois MFC | 4-0 | -1 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 20/01/2011 | Stade Lavallois MFC vs Le Mans | 2-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 22/01/2005 | Stade Lavallois MFC vs Le Mans | 1-2 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 24/08/2004 | Le Mans vs Stade Lavallois MFC | 3-0 | +0 | Thua | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Stade Lavallois MFC, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Stade Lavallois MFC tại giải Hạng 2 Pháp
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 18/10 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Red Star 93 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 04/10 | Annecy | 0-0 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 | Xỉu |
| 27/09 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Montpellier | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 24/09 | Pau FC | 1-0 | Stade Lavallois MFC | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 20/09 | Stade Lavallois MFC | 0-3 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 13/09 | US Boulogne | 1-2 | Stade Lavallois MFC | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 30/08 | Stade Lavallois MFC | 0-0 | Clermont Foot | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 23/08 | Rodez Aveyron | 1-1 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
| 16/08 | Grenoble | 1-1 | Stade Lavallois MFC | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
| 10/08 | Stade Lavallois MFC | 3-3 | Saint-Etienne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Le Mans tại giải Hạng 2 Pháp
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 25/10 | Le Mans | 1-0 | US Boulogne | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 19/10 | Saint-Etienne | 2-3 | Le Mans | -1 | Thắng | 3 | Tài |
| 04/10 | Le Mans | 2-2 | ES Troyes AC | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 27/09 | Clermont Foot | 1-1 | Le Mans | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
| 24/09 | Le Mans | 1-0 | Grenoble | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 20/09 | Dunkerque | 2-2 | Le Mans | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 13/09 | Le Mans | 0-1 | Rodez Aveyron | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
| 30/08 | Stade Reims | 1-0 | Le Mans | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 23/08 | Le Mans | 1-0 | Bastia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 19/08 | Le Mans | 1-2 | Montpellier | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Stade Lavallois MFC tại giải Hạng 2 Pháp
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 18/10 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Red Star 93 | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 27/09 | Stade Lavallois MFC | 0-1 | Montpellier | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 20/09 | Stade Lavallois MFC | 0-3 | Amiens | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
| 30/08 | Stade Lavallois MFC | 0-0 | Clermont Foot | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 10/08 | Stade Lavallois MFC | 3-3 | Saint-Etienne | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 10/05 | Stade Lavallois MFC | 2-3 | Metz | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
| 26/04 | Stade Lavallois MFC | 1-0 | Amiens | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
| 19/04 | Stade Lavallois MFC | 2-1 | Rodez Aveyron | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 05/04 | Stade Lavallois MFC | 1-2 | Grenoble | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
| 15/03 | Stade Lavallois MFC | 3-0 | Paris Fc | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Le Mans tại giải Hạng 2 Pháp
| Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
| 19/10 | Saint-Etienne | 2-3 | Le Mans | -1 | Thắng | 3 | Tài |
| 27/09 | Clermont Foot | 1-1 | Le Mans | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
| 20/09 | Dunkerque | 2-2 | Le Mans | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
| 30/08 | Stade Reims | 1-0 | Le Mans | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 09/08 | Guingamp | 3-3 | Le Mans | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 07/03 | Chambly | 2-2 | Le Mans | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
| 22/02 | Ajaccio | 2-0 | Le Mans | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 08/02 | Sochaux | 1-0 | Le Mans | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
| 05/02 | Lorient | 4-2 | Le Mans | -1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
| 25/01 | Valenciennes | 1-0 | Le Mans | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |


















