Thống kê chi tiết về 3 ứng viên QBV 2013
Franck Ribery (Pháp, Bayern Munich)
Bayern Munich rõ ràng là đội bóng thành công nhất trong năm 2013 và Franck Ribery là thành viên không thể thiếu được của Hùm xám. Đây là lý do chính khiến nhiều người tin rằng “Gã mặt sẹo” xứng đáng giành được QBV FIFA 2013. Không chỉ giúp Bayern giành tới 5 danh hiệu lớn trong vòng 1 năm (Champions League, Bundesliga, cúp QG Đức, siêu cúp châu Âu và mới đây nhất là cúp VĐTG các CLB), Ribery còn được bầu là tiền vệ xuất sắc nhất châu Âu cũng như cầu thủ xuất sắc nhất Bundesliga. Ở mùa giải năm nay, cựu tiền vệ Marseille tiếp tục gây ấn tượng bằng 6 bàn thắng ghi được ở Bundesliga cùng 7 lần tạo điều kiện để đồng đội lập công.
Cristiano Ronaldo (Bồ Đào Nha, Real Madrid)
Không ai nghi ngờ chuyện Ronaldo là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại. Điểm mạnh của Ronaldo là anh quá toàn diện. Cầu thủ người Bồ Đào Nha này sở hữu thể hình lý tưởng, tốc độ và thể lực của anh cũng miễn chê. Ngoài khả năng dứt điểm tốt bằng cả 2 chân, CR7 còn chơi đầu hay, chơi được cả ở 2 cánh lẫn trung lộ, sút phạt bách phát bách trúng và biết cách tạo ra cơ hội cho các đồng đội của mình.
Riêng trong 12 tháng qua, Ronaldo đã ghi tới 66 bàn/56 trận, trong đó có 9 cú hat-trick. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất của cựu ngôi sao M.U chính là 4 bàn thắng mà anh ghi được vào lưới ĐT Thụy Điển ở vòng play-off giúp Bồ Đào Nha giành vé tham dự VCK World Cup 2014.
Lionel Messi (Argentina, Barcelona)
Chỉ riêng việc Lionel Messi đang có cơ hội giành được QBV FIFA lần thứ 5 liên tiếp cũng là quá đủ để nói về tài năng của cầu thủ nhỏ con này. Năm vừa qua, Messi không gây được ấn tượng bằng Ronaldo hay Ribery do anh thường xuyên gặp rắc rối với chấn thương. Mặc dù vậy, với chiến tích ghi tới 42 bàn trong 45 trận, “số 10” của Barca vẫn đủ khả năng thách thức mọi đối thủ trong cuộc đua tới danh hiệu QBV.
Các số liệu thống kê về 3 ƯCV danh hiệu QBV FIFA 2013
Chú thích
Appearances: Số trận đã chơi
Minutes on pitch: Số phút thi đấu
Goals: Số bàn thắng
Shots on target: Số lần dứt điểm trúng mục tiêu
Shots off target: Số lần dứt điểm trượt mục tiêu
Shooting Accuracy: Tỷ lệ chính xác của những cú dứt điểm
Chance coversion %: Tỷ lệ chuyển hóa cơ hội thành bàn thắng
Goal assists: Số đường kiến tạo
Chance created: Số cơ hội tạo được
Total passes: Tổng số đường chuyền
Pass completion %: Tỷ lệ đường chuyền thành công
Pass % opp half: Tỷ lệ đường chuyền thành công trên phần sân đối phương
Total crosses: Tổng số quả tạt
Cross completion: Tỷ lệ thành công của những quả tạt
Dribbles & runs: Số lần đột phá
Dribbles completion %: Tỷ lệ qua người thành công
Duels: Số lần tranh chấp tay đôi
Duels won: Số lần chiến thắng khi tranh chấp tay đôi
Tackles made: Số lần tắc bóng
Tackles won: Số lần tắc bóng thành công
Blocks: Số lần cản bóng
Clearances: Số lần phá bóng
Interceptions: Số lần cắt bóng
Fouls: Số lần phạm lỗi
Offside: Số lần việt vị
Yellow cards: Số thẻ vàng
2nd yellows: Số lần phải nhận 2 thẻ vàng trong 1 trận
Red cards: Số thẻ đỏ
Won: Thắng
Drawn: Hòa
Lost: Thua