Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
11/04/2024 03:15 |
2 (KT) |
Vikingur Olafsvik[ICE D2-5] Keflavik[ICE PR-12] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 01:00 |
2 (KT) |
Dalvik Reynir[ICE D2-1] Kf Fjallabyggdar[ICE D2-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 02:15 |
2 (KT) |
Hviti Riddarinn Grindavik[ICE D1-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 02:15 |
2 (KT) |
UMF Selfoss[ICE D1-11] Kari Akranes |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 03:15 |
2 (KT) |
Hafnir Ulfarnir |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 03:30 |
2 (KT) |
Ih Hafnarfjordur Ymir |
3 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
13/04/2024 19:00 |
2 (KT) |
Tindastoll Sauda Magni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
13/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
Arborg Arbaer |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
Leiknir Reykjavik[ICE D1-5] Umf Afturelding[ICE D1-2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 20:00 |
2 (KT) |
Ka Asvellir Rb Keflavik |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[6-3] | ||||||
13/04/2024 21:00 |
2 (KT) |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-9] Umf Njardvik[ICE D1-10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 21:00 |
2 (KT) |
IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-11] Kf Gardabaer[ICE D2-8] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 21:00 |
2 (KT) |
Vaengir Jupiters Throttur[ICE D1-8] |
1 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 22:00 |
2 (KT) |
Kh Hlidarendi Fjolnir[ICE D1-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-4] | ||||||
13/04/2024 22:30 |
2 (KT) |
Kv Vesturbaeja Ir Reykjavik[ICE D2-2] |
1 7 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 22:59 |
2 (KT) |
Kfr Aegir[ICE D1-12] Haukar[ICE D2-7] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2024 22:59 |
2 (KT) |
Hottur Huginn[ICE D2-6] Volsungur Husavik[ICE D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2024 21:00 |
2 (KT) |
Augnablik Kormakur |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2024 22:00 |
2 (KT) |
Thor Akureyri[ICE D1-7] Austfjaroa[ICE D2-3] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2024 01:30 |
2 (KT) |
Kfk Kopavogur Vidir Gardur |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |