Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/04/2022 16:00 |
6 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] Shevardeni[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2022 18:00 |
6 (KT) |
Gareji Sagarejo[7] WIT Georgia Tbilisi[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2022 18:00 |
6 (KT) |
Merani Martvili[2] Samtredia[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2022 18:00 |
6 (KT) |
Metalurgi Rustavi[8] Spaeri[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2022 18:25 |
6 (KT) |
Baia Zugdidi[4] Shukura Kobuleti[1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |