Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/08/2022 21:30 |
34 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[4] WIT Georgia Tbilisi[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/08/2022 20:30 |
34 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Samtredia[5] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 17:30 |
34 (KT) |
Merani Martvili[2] Shukura Kobuleti[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |