Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/08/2022 20:30 |
25 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Merani Martvili[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 18:00 |
25 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[7] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 17:30 |
25 (KT) |
Samtredia[4] Gareji Sagarejo[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |