Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2022 22:00 |
23 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Spaeri[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 18:30 |
23 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Merani Martvili[3] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 17:30 |
23 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Metalurgi Rustavi[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |